![]() Lucas Villafanez 16 | |
![]() Mamadou Kane 22 | |
![]() Jairo 35 | |
![]() Andreas Karo (Thay: Lasha Dvali) 42 | |
![]() Vlad Dragomir 44 | |
![]() Christos Wheeler (Thay: Franco Ferrari) 46 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Dimitris Theodorou) 46 | |
![]() Rafael Moreira (Thay: Danny Blum) 66 | |
![]() Hamadi Al Ghaddioui (Thay: Onni Valakari) 66 | |
![]() Levan Kharabadze (Thay: Muamer Tankovic) 66 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Lucas Villafanez) 71 | |
![]() Hamadi Al Ghaddioui 74 | |
![]() Jeisson Palacios (Thay: Eirik Hestad) 74 | |
![]() Mateo Susic 81 | |
![]() Deni Hocko (Thay: Jordan Ikoko) 85 | |
![]() Christos Wheeler 89 | |
![]() Kenan Bajric 90+1' | |
![]() Jeisson Palacios 90+1' | |
![]() Jose Angel Crespo 90+1' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Pafos FC
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Pafos FC
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Pafos FC
Thay người | |||
42’ | Lasha Dvali Andreas Karo | 66’ | Onni Valakari Hamadi Al Ghaddioui |
46’ | Franco Ferrari Christos Wheeler | 66’ | Muamer Tankovic Levan Kharabadze |
46’ | Dimitris Theodorou Giannis Satsias | 74’ | Eirik Hestad Jeisson Andres Palacios Murillo |
66’ | Danny Blum Rafael Moreira | 85’ | Jordan Ikoko Deni Hocko |
71’ | Lucas Villafanez Giorgi Kvilitaia |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Elia | Pedro Pelagio | ||
Amel Mujanic | Bruno Tavares | ||
Paris Polykarpou | Alexandros Michail | ||
Christos Wheeler | Gerasimos Fylaktou | ||
Stavros Georgiou | Hamadi Al Ghaddioui | ||
Giannis Satsias | Deni Hocko | ||
Andreas Christodoulou | Levan Kharabadze | ||
Andreas Karo | Jeisson Andres Palacios Murillo | ||
Buba | Evgenios Petrou | ||
Giorgi Kvilitaia | Joao Pedro | ||
Issam Chebake | Marios Dimitriou | ||
Rafael Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại