Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Max Meyer 60 | |
![]() Ewandro 67 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Andronikos Kakoullis) 67 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Saidou Alioum) 67 | |
![]() Mateusz Musialowski (Thay: Willy Semedo) 78 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Ioannis Kousoulos) 78 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Ewandro) 78 | |
![]() Marquinhos (Thay: Max Meyer) 78 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Gabriel Maioli) 78 | |
![]() Filip Helander 81 | |
![]() Algassime Bah 86 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Marius Corbu) 89 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Stefan Drazic) 90 | |
![]() Issam Chebake 90+5' | |
![]() Mariusz Stepinski 90+7' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Omonia Nicosia


Diễn biến APOEL Nicosia vs Omonia Nicosia

V À A A O O O - Mariusz Stepinski đã ghi bàn!
Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.

Thẻ vàng cho Issam Chebake.
Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

V À A A O O O - Algassime Bah đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Filip Helander.
Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Max Meyer rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Mateusz Musialowski.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.

Thẻ vàng cho Ewandro.

V À A A O O O - Max Meyer đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Omonia Nicosia
APOEL Nicosia (4-5-1): Vid Belec (27), Issam Chebake (29), Mateo Susic (16), Evagoras Antoniou (33), Kostas Laifis (34), Gabriel Maioli (14), Sergio Tejera (8), Max Meyer (7), Konstantinos Galanopoulos (28), Marius Corbu (30), Stefan Drazic (20)
Omonia Nicosia (4-4-2): Fabiano (40), Alpha Diounkou (2), Senou Coulibaly (5), Filip Helander (4), Fotios Kitsos (3), Saidou Alioum (99), Mateo Maric (20), Ioannis Kousoulos (31), Ewandro (11), Willy Semedo (7), Andronikos Kakoullis (9)


Thay người | |||
78’ | Max Meyer Marquinhos | 67’ | Saidou Alioum Loizos Loizou |
78’ | Gabriel Maioli Algassime Bah | 67’ | Andronikos Kakoullis Mariusz Stepinski |
89’ | Marius Corbu Giannis Satsias | 78’ | Ioannis Kousoulos Charalampos Charalampous |
90’ | Stefan Drazic Youssef El Arabi | 78’ | Ewandro Novica Erakovic |
78’ | Willy Semedo Mateusz Musialowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Pereira | Francis Uzoho | ||
Vitor Meer | Charalambos Kyriakidis | ||
Lautaro Cano | Amine Khammas | ||
Lasha Dvali | Stefan Simic | ||
Marquinhos | Nikolas Panagiotou | ||
Pizzi | Loizos Loizou | ||
Giannis Satsias | Charalampos Charalampous | ||
Panagiotis Kattirtzis | Novica Erakovic | ||
Kingsley Sarfo | Mariusz Stepinski | ||
Youssef El Arabi | Mikael Ingebrigtsen | ||
Algassime Bah | Mateusz Musialowski | ||
Pieros Sotiriou | Panagiotis Angeli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại