![]() Alex Opoku Sarfo 36 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 42 | |
![]() Pizzi 54 | |
![]() Jaden Montnor 56 | |
![]() Jaden Montnor 58 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo) 61 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor) 61 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo) 64 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor) 64 | |
![]() Karol Struski 65 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis) 66 | |
![]() Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos) 66 | |
![]() Karol Struski 67 | |
![]() Veljko Nikolic 68 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 68 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 68 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis) 68 | |
![]() Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos) 68 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 70 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 70 | |
![]() Leo Bengtsson 75 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Stefan Drazic) 78 | |
![]() Leo Bengtsson 78 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) 80 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Stefan Drazic) 81 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) 82 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Pizzi) 84 | |
![]() Mateo Susic (Thay: Xavi Quintilla) 84 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Pizzi) 86 | |
![]() Mateo Susic (Thay: Xavi Quintilla) 86 | |
![]() Veljko Nikolic 90 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Aris Limassol
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Aris Limassol
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 24
36 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
68’ | Marquinhos Panagiotis Kattirtzis | 64’ | Alex Opoku Sarfo Milosz Matysik |
68’ | Anastasios Donis Dieumerci Ndongala | 64’ | Jaden Montnor Leo Bengtsson |
81’ | Stefan Drazic Algassime Bah | 70’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo |
86’ | Xavi Quintilla Mateo Susic | 70’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
86’ | Pizzi Marius Corbu | 82’ | Mihlali Mayambela Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Maioli | Slobodan Urosevic | ||
Mateo Susic | Mislav Zadro | ||
Giannis Satsias | Edi Semedo | ||
Panagiotis Kattirtzis | Marios Theocharous | ||
Marius Corbu | Dennis Bakke Gaustad | ||
Lautaro Cano | Zakaria Sawo | ||
Georgi Kostadinov | Veljko Nikolic | ||
Dieumerci Ndongala | Mamadou Sane | ||
Algassime Bah | Milosz Matysik | ||
Vitor Meer | Leo Bengtsson | ||
Max Meyer | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Andreas Nikolas Christodoulou | Ellinas Sofroniou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại