![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 11 | |
![]() Dieumerci Ndongala 21 | |
![]() Alex Moucketou-Moussounda 24 | |
![]() Radosav Petrovic 40 | |
![]() Caju 45+2' | |
![]() Slobodan Urosevic 59 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Jaden Montnor) 61 | |
![]() Aleksandr Kokorin 69 | |
![]() Marquinhos 78 | |
![]() Saeid Mehri (Thay: Dalcio Gomes) 80 | |
![]() Anastasios Donis (Thay: Marquinhos) 80 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) 81 | |
![]() Artem Shumanskiy (Thay: Leo Bengtsson) 81 | |
![]() Dieumerci Ndongala 83 | |
![]() Kingsley Sarfo (Thay: Lucas Villafanez) 86 | |
![]() Tomane (Thay: Giorgi Kvilitaia) 86 | |
![]() Kingsley Sarfo (Thay: Lucas Villafanez) 88 | |
![]() Tomane (Thay: Giorgi Kvilitaia) 88 | |
![]() Jose Angel Crespo (Thay: Dieumerci Ndongala) 90 | |
![]() Artem Shumanskiy 90+1' | |
![]() Slobodan Urosevic 90+7' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Aris Limassol
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Aris Limassol
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 27
20 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
80’ | Dalcio Gomes Saeid Mehri | 11’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
80’ | Marquinhos Anastasios Donis | 61’ | Jaden Montnor Yannick Gomis |
88’ | Lucas Villafanez Kingsley Sarfo | 81’ | Leo Bengtsson Artem Shumanskiy |
88’ | Giorgi Kvilitaia Tomane | 81’ | Mihlali Mayambela Edi Semedo |
90’ | Dieumerci Ndongala Jose Angel Crespo |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam Chebake | Ellinas Sofroniou | ||
Andreas Christodoulou | Mislav Zadro | ||
Jose Angel Crespo | Artem Shumanskiy | ||
Andreas Karamanolis | Mamadou Sane | ||
Paris Polykarpou | Veljko Nikolic | ||
Giannis Satsias | Andreas Dimitriou | ||
Wilson Eduardo | Edi Semedo | ||
Georgios Efrem | Franz Brorsson | ||
Saeid Mehri | Milosz Matysik | ||
Kingsley Sarfo | Morgan Brown | ||
Anastasios Donis | Matija Spoljaric | ||
Tomane | Yannick Gomis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại