![]() Caju 18 | |
![]() Alex Moucketou-Moussounda 23 | |
![]() Caju 30 | |
![]() Issam Chebake 30 | |
![]() Warren Shavy 31 | |
![]() Aleksandr Kokorin (Thay: Yannick Arthur Gomis) 46 | |
![]() Karol Struski (Thay: Leo Bengtsson) 46 | |
![]() Danny Blum (Thay: Dalcio Gomes) 57 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Dieumerci Ndongala) 57 | |
![]() Lucas Villafanez (Thay: Kingsley Sarfo) 57 | |
![]() Steeve Yago 68 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Warren Shavy) 68 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Mihlali Mayambela) 79 | |
![]() Rafael Moreira (Thay: Anton Maglica) 84 | |
![]() Franco Ferrari (Thay: Christos Wheeler) 84 | |
![]() Delmiro (Thay: Morgan Brown) 86 | |
![]() Delmiro 90+5' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Aris Limassol
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Aris Limassol
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
57’ | Kingsley Sarfo Lucas Villafañez | 46’ | Leo Bengtsson Karol Struski |
57’ | Dieumerci Ndongala Giorgi Kvilitaia | 46’ | Yannick Arthur Gomis Aleksandr Kokorin |
57’ | Dalcio Gomes Danny Blum | 68’ | Warren Shavy Matija Spoljaric |
84’ | Christos Wheeler Franco Ferrari | 79’ | Mihlali Mayambela Evgeni Yablonski |
84’ | Anton Maglica Rafael Moreira | 86’ | Morgan Brown Delmiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Christodoulou | Konstantinos Chrysostomou | ||
Franco Ferrari | Ellinas Sofroniou | ||
Daniel Dumbravanu | Kostas Pileas | ||
Georgios Efrem | Daniel Sikorski | ||
Buba | Matija Spoljaric | ||
Lucas Villafañez | Delmiro | ||
Giorgi Kvilitaia | Karol Struski | ||
Mateo Susic | Martin Slogar | ||
Danny Blum | Evgeni Yablonski | ||
Giannis Satsias | Aleksandr Kokorin | ||
Dimitris Theodorou | |||
Rafael Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại