Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả APOEL Nicosia vs AEL Limassol hôm nay 11-11-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 11/11

Kết thúc

APOEL Nicosia

APOEL Nicosia

4 : 0

AEL Limassol

AEL Limassol

Hiệp một: 2-0
T2, 00:00 11/11/2024
Vòng 10 - VĐQG Cyprus
Neo GSP Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marquinhos29
  • Marquinhos30
  • (Pen) Youssef El Arabi40
  • Xavi Quintilla41
  • Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis)68
  • Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi)68
  • (Pen) Pizzi70
  • Giannis Satsias (Thay: David Sandan Abagna)74
  • Stefan Drazic77
  • Max Meyer (Thay: Pizzi)81
  • Issam Chebake (Thay: Xavi Quintilla)81
  • Marquinhos90+3'
  • Marko Stolnik7
  • Aviv Avraham (Thay: Rafail Mamas)45
  • Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou)59
  • Emmanuel Toku (Thay: Panayiotis Zachariou)59
  • Themistoklis Themistokleous (Thay: Nigel Robertha)77
  • Giannis Gerolemou (Thay: Daniil Lesovoy)77

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs AEL Limassol

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
AEL Limassol
AEL Limassol
66 Kiểm soát bóng 34
15 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs AEL Limassol

Thay người
68’
Anastasios Donis
Dieumerci Ndongala
45’
Rafail Mamas
Aviv Avraham
68’
Youssef El Arabi
Stefan Drazic
59’
Panayiotis Zachariou
Emmanuel Toku
74’
David Sandan Abagna
Giannis Satsias
59’
Andreas Panayiotou
Christoforos Frantzis
81’
Pizzi
Max Meyer
77’
Nigel Robertha
Themistoklis Themistokleous
81’
Xavi Quintilla
Issam Chebake
77’
Daniil Lesovoy
Giannis Gerolemou
Cầu thủ dự bị
Andreas Nikolas Christodoulou
Panagiotis Kyriakou
Georgi Kostadinov
Kypros Neophytou
Dieumerci Ndongala
Emmanuel Toku
Paris Polykarpou
Themistoklis Themistokleous
Algassime Bah
Christoforos Frantzis
Cipriano
Akos Kecskes
Stefan Drazic
Aviv Avraham
Giannis Satsias
Miguel Mellado
Radosav Petrovic
Savvas Christodoulou
Max Meyer
Andreas Ioannou
Marius Corbu
Panagiotis Panagi
Issam Chebake
Giannis Gerolemou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
06/11 - 2021
07/02 - 2022
02/10 - 2022
09/01 - 2023
12/11 - 2023
12/02 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Cyprus
02/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Cyprus
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Cyprus
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024
27/09 - 2024
22/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
Giao hữu
17/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC109102128T T T T T
2Aris LimassolAris Limassol107211123T T T B T
3APOEL NicosiaAPOEL Nicosia106221720B T T H T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia10613919B B T H T
5LarnacaLarnaca10532418T T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol10523517B T T H B
7AEL LimassolAEL Limassol10415-413T T H B B
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas10334-412B B H T T
9AnorthosisAnorthosis10325-511T B B T B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion10235-119T B B B H
11Omonia AradippouOmonia Aradippou10226-138T B B B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni10226-98B T H B H
13Nea SalamisNea Salamis10217-127B B B T H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou10037-93B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow