- Jefte39
- Stavros Gavriel (Thay: Giorgi Kvilitaia)59
- Andreas Karamanolis (Thay: Radosav Petrovic)59
- Dieumerci Ndongala62
- Giannis Satsias (Thay: Georgi Kostadinov)70
- Anastasios Donis (Thay: Dieumerci Ndongala)70
- Georgios Efrem (Thay: Marquinhos)86
- Jose Angel Crespo88
- Fedor Chernykh16
- Slobodan Medojevic37
- Christoforos Frantzis45+2'
- Ravy Tsouka Dozi (Thay: Christoforos Frantzis)46
- Slavoljub Srnic (Thay: Fedor Chernykh)46
- Ahmad Mendes Moreira (Thay: Djalma)46
- Jonathan Morsay (Thay: Andreas Makris)65
- Javier Mendoza66
- Fabrice Kah (Thay: Javier Mendoza)80
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs AEL Limassol
số liệu thống kê
APOEL Nicosia
AEL Limassol
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs AEL Limassol
Thay người | |||
59’ | Giorgi Kvilitaia Stavros Gavriel | 46’ | Fedor Chernykh Slavoljub Srnic |
59’ | Radosav Petrovic Andreas Karamanolis | 46’ | Djalma Ahmad Mendes Moreira |
70’ | Dieumerci Ndongala Anastasios Donis | 46’ | Christoforos Frantzis Ravy Tsouka Dozi |
70’ | Georgi Kostadinov Giannis Satsias | 65’ | Andreas Makris Jonathan Morsay |
86’ | Marquinhos Georgios Efrem | 80’ | Javier Mendoza Fabrice Kah Nkwoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Donis | Miguel Oliveira | ||
Stelios Vrontis | Michalis Kyriakou | ||
Giannis Fetfatzidis | Constantinos Sotiriou | ||
Stavros Gavriel | Slavoljub Srnic | ||
Andreas Christodoulou | Evangelos Andreou | ||
Andreas Karamanolis | Fabrice Kah Nkwoh | ||
Tomane | Ahmad Mendes Moreira | ||
Giannis Satsias | George Marsh | ||
Mateo Susic | Ravy Tsouka Dozi | ||
Wilson Eduardo | Jonathan Morsay | ||
Fawaz Abdullahi | |||
Georgios Efrem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 21 | 28 | T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | B T T H T |
4 | Omonia Nicosia | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | B B T H T |
5 | Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | T T H T H |
6 | Apollon Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T H B |
7 | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B B H T T |
9 | Anorthosis | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T B B T B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | T B B B B |
12 | Enosis Paralimni | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B H |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B B B T H |
14 | Omonia 29 Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại