Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Romano Schmid38
- Michael Gregoritsch (Thay: Romano Schmid)46
- Alexander Prass (Thay: Philipp Mwene)46
- Philipp Lienhart52
- Maximilian Woeber (Thay: Philipp Lienhart)64
- Florian Grillitsch (Thay: Konrad Laimer)64
- Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Stefan Posch)66
- Merih Demiral1
- Orkun Kokcu11
- Ismail Yuksek42
- Salih Oezcan (Thay: Ismail Yuksek)58
- Merih Demiral (Kiến tạo: Arda Guler)59
- Okay Yokuslu (Thay: Arda Guler)78
- Kerem Akturkoglu (Thay: Kenan Yildiz)78
- Irfan Kahveci (Thay: Orkun Kokcu)83
Video tổng hợp
Thống kê trận đấu Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ
Diễn biến Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ
Kiểm soát bóng: Áo: 59%, Turkiye: 41%.
Abdulkerim Bardakci của Turkiye chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Marcel Sabitzer thực hiện pha bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Ồ... đó là người trông trẻ! Christoph Baumgartner đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Christoph Baumgartner đánh đầu hướng về khung thành nhưng Mert Gunok đã có mặt thoải mái cản phá
Đường tạt bóng của Alexander Prass của Áo tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Merih Demirus giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Michael Gregoritsch
Merih Demirus thắng thử thách trên không trước Christoph Baumgartner
Baris Alper Yilmaz nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Đường tạt bóng của Maximilian Woeber của Áo tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Turkiye thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Turkiye thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đường tạt bóng của Maximilian Woeber của Áo tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Abdulkerim Bardakci cản phá thành công cú sút
Michael Gregoritsch của Áo đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.
Mert Muldur của Turkiye cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Merih Demirus của Turkiye cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Austria thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Áo: 58%, Turkiye: 42%.
Đội hình xuất phát Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ
Áo (4-2-3-1): Patrick Pentz (13), Stefan Posch (5), Kevin Danso (4), Philipp Lienhart (15), Philipp Mwene (16), Nicolas Seiwald (6), Marcel Sabitzer (9), Konrad Laimer (20), Christoph Baumgartner (19), Romano Schmid (18), Marko Arnautović (7)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Mert Günok (1), Mert Müldür (18), Abdülkerim Bardakcı (14), Merih Demiral (3), Ferdi Kadıoğlu (20), İsmail Yüksek (16), Kaan Ayhan (22), Barış Yılmaz (21), Orkun Kökçü (6), Kenan Yıldız (19), Arda Güler (8)
Thay người | |||
46’ | Philipp Mwene Alexander Prass | 58’ | Ismail Yuksek Salih Özcan |
46’ | Romano Schmid Michael Gregoritsch | 78’ | Arda Guler Okay Yokuşlu |
64’ | Philipp Lienhart Maximilian Wöber | 78’ | Kenan Yildiz Kerem Aktürkoğlu |
64’ | Konrad Laimer Florian Grillitsch | 83’ | Orkun Kokcu İrfan Kahveci |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Altay Bayındır | ||
Niklas Hedl | Zeki Çelik | ||
Maximilian Wöber | Ahmetcan Kaplan | ||
Leopold Querfeld | Okay Yokuşlu | ||
Flavius Daniliuc | Salih Özcan | ||
Alexander Prass | Kerem Aktürkoğlu | ||
Florian Grillitsch | Cenk Tosun | ||
Florian Kainz | Yusuf Yazıcı | ||
Matthias Seidl | İrfan Kahveci | ||
Marco Grüll | Semih Kılıçsoy | ||
Michael Gregoritsch | Yunus Akgün | ||
Andreas Weimann | Bertuğ Yıldırım | ||
Maximilian Entrup | Uğurcan Çakır |
Tình hình lực lượng | |||
Patrick Wimmer Kỷ luật | Samet Akaydin Kỷ luật | ||
Gernot Trauner Chấn thương đùi | Hakan Çalhanoğlu Kỷ luật |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Áo
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại