Số khán giả hôm nay là 46400.
![]() Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Marko Arnautovic) 37 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Veljko Birmancevic) 46 | |
![]() Lazar Samardzic (Kiến tạo: Ognjen Mimovic) 61 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Luka Jovic) 68 | |
![]() Jan-Carlo Simic (Thay: Nemanja Gudelj) 68 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Christoph Baumgartner) 70 | |
![]() Xaver Schlager (Thay: Florian Grillitsch) 77 | |
![]() Raul Florucz (Thay: Romano Schmid) 77 | |
![]() Andrija Maksimovic (Thay: Sasa Lukic) 81 | |
![]() Mihajlo Cvetkovic (Thay: Lazar Samardzic) 86 | |
![]() Kevin Stoeger (Thay: Michael Gregoritsch) 89 |
Thống kê trận đấu Áo vs Serbia


Diễn biến Áo vs Serbia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Áo: 69%, Serbia: 31%.
Trọng tài thổi phạt Patrick Wimmer từ Áo vì đã làm Mihajlo Cvetkovic ngã
Srdjan Babic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dusan Vlahovic bị phạt vì đẩy Philipp Lienhart.
Nỗ lực tốt của Raul Florucz khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Srdjan Babic đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Muhammed-Cham Saracevic bị chặn lại.
Cú sút của Patrick Wimmer bị chặn lại.
Mihajlo Cvetkovic đã chặn thành công cú sút.
Phát bóng lên cho Serbia.
Philipp Lienhart giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nemanja Maksimovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Áo thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Marko Arnautovic thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Predrag Rajkovic đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Muhammed-Cham Saracevic từ Áo đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Áo: 68%, Serbia: 32%.
Michael Gregoritsch rời sân để nhường chỗ cho Kevin Stoeger trong một sự thay người chiến thuật.
Philipp Mwene giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Áo vs Serbia
Áo (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Patrick Wimmer (21), Philipp Lienhart (15), David Alaba (8), Philipp Mwene (16), Nicolas Seiwald (6), Florian Grillitsch (10), Romano Schmid (18), Michael Gregoritsch (11), Christoph Baumgartner (19), Marko Arnautović (7)
Serbia (3-4-1-2): Predrag Rajković (1), Strahinja Erakovic (16), Nemanja Gudelj (6), Srđan Babić (15), Ognjen Mimovic (2), Nemanja Maksimović (5), Saša Lukić (10), Veljko Birmančević (17), Lazar Samardžić (11), Dušan Vlahović (23), Luka Jović (8)


Thay người | |||
70’ | Christoph Baumgartner Muhammed Cham | 46’ | Veljko Birmancevic Stefan Mitrovic |
77’ | Florian Grillitsch Xaver Schlager | 68’ | Nemanja Gudelj Jan-Carlo Šimić |
77’ | Romano Schmid Raul Florucz | 68’ | Luka Jovic Mirko Topic |
89’ | Michael Gregoritsch Kevin Stöger | 81’ | Sasa Lukic Andrija Maksimovic |
86’ | Lazar Samardzic Mihajlo Cvetkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Pentz | Đorđe Petrović | ||
Xaver Schlager | Aleksandar Jovanovic | ||
Tobias Lawal | Jan-Carlo Šimić | ||
Jonas Auer | Nikola Stulic | ||
Samson Baidoo | Stefan Mitrovic | ||
Gernot Trauner | Mihajlo Cvetkovic | ||
Raul Florucz | Mirko Topic | ||
Leopold Querfeld | Sasa Zdjelar | ||
Marco Grüll | Andrija Maksimovic | ||
Stefan Lainer | |||
Kevin Stöger | |||
Muhammed Cham |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Áo vs Serbia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Áo
Thành tích gần đây Serbia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại