Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Marko Arnautovic (Kiến tạo: Christopher Trimmel)4
- Christopher Trimmel22
- (Pen) Marko Arnautovic55
- Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer)83
- Veaceslav Posmac55
- Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Cristian Dros)60
Thống kê trận đấu Áo vs Moldova
Diễn biến Áo vs Moldova
Vadim Bolohan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iurie Iovu.
Danu Spataru sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Maxim Cojocaru.
G O O O A A A L - Dejan Ljubicic là mục tiêu!
Aleksandar Dragovic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Stefan Posch.
Marco Gruell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ercan Kara.
Nicolas Seiwald ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stefan Ilsanker.
G O O O A A A L - Ion Nicolaescu đang nhắm mục tiêu!
Eugeniu Cociuc sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Radu Ginsari.
Artiom Puntus ra đi và anh ấy được thay thế bởi Ion Nicolaescu.
Florian Grillitsch ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dejan Ljubicic.
Louis Schaub sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Karim Onisiwo.
G O O O A A A L - Marko Arnautovic từ Áo thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Veaceslav Posmac.
Artiom Rozgoniuc ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marius Iosipoi.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Christopher Trimmel là mục tiêu!
G O O O A A A L - Marko Arnautovic là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Áo vs Moldova
Áo (4-4-1-1): Heinz Lindner (12), Christopher Trimmel (16), Philipp Lienhart (15), Aleksandar Dragovic (3), Andreas Ulmer (2), Louis Schaub (17), Nicolas Seiwald (20), Florian Grillitsch (10), Marco Gruell (19), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7)
Moldova (3-4-3): Stanislav Namasco (1), Artiom Rozgoniuc (6), Veaceslav Posmac (5), Vadim Bolohan (3), Ion Jardan (15), Cristian Dros (18), Artur Ionita (7), Ioan-Calin Revenco (2), Eugeniu Cociuc (10), Danu Spataru (8), Artiom Puntus (17)
Thay người | |||
58’ | Florian Grillitsch Dejan Ljubicic | 46’ | Artiom Rozgoniuc Marius Iosipoi |
58’ | Louis Schaub Karim Onisiwo | 58’ | Artiom Puntus Ion Nicolaescu |
72’ | Nicolas Seiwald Stefan Ilsanker | 59’ | Eugeniu Cociuc Radu Ginsari |
81’ | Aleksandar Dragovic Stefan Posch | 84’ | Danu Spataru Maxim Cojocaru |
81’ | Marco Gruell Ercan Kara | 88’ | Vadim Bolohan Iurie Iovu |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Pentz | Dumitru Celeadnic | ||
Daniel Bachmann | Cristian Avram | ||
Stefan Posch | Iurie Iovu | ||
Stefan Ilsanker | Ion Nicolaescu | ||
Ercan Kara | Radu Ginsari | ||
Dejan Ljubicic | Victor Bogaciuc | ||
Alessandro Schoepf | Marius Iosipoi | ||
Karim Onisiwo | Corneliu Cotogoi | ||
Maximilian Ullmann | Igor Arhirii | ||
Maxim Cojocaru |
Nhận định Áo vs Moldova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Áo
Thành tích gần đây Moldova
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T T H B |
3 | Republic of Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Luxembourg | 8 | 3 | 0 | 5 | -10 | 9 | B B B T B |
5 | Azerbaijan | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | H B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | B T T T T |
2 | Thụy Điển | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B B |
3 | Hy Lạp | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | T T B B H |
4 | Georgia | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B B B T T |
5 | Kosovo | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B B B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Sĩ | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 18 | H T T H T |
2 | Italy | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | H H T H H |
3 | Northern Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B B T H |
4 | Bulgaria | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | H T B T B |
5 | Lithuania | 8 | 1 | 0 | 7 | -15 | 3 | B B T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 18 | H H T T T |
2 | Ukraine | 8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 12 | H H T H T |
3 | Phần Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | B B T T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H T H B B |
5 | Kazakhstan | 8 | 0 | 3 | 5 | -15 | 3 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bỉ | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 20 | T T T T H |
2 | Wales | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | H H T T H |
3 | CH Séc | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B H T T |
4 | Estonia | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | H T B B B |
5 | Belarus | 8 | 1 | 0 | 7 | -17 | 3 | B B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đan Mạch | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T B |
2 | Scotland | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | T T T T T |
3 | Israel | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B B T B T |
4 | Áo | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T T |
5 | Quần đảo Faroe | 10 | 1 | 1 | 8 | -16 | 4 | T B B B B |
6 | Moldova | 10 | 0 | 1 | 9 | -25 | 1 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hà Lan | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 23 | T T T H T |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | B H T T T |
3 | Na Uy | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T H T H B |
4 | Montenegro | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H T B H B |
5 | Latvia | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | H B B H T |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | -39 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Croatia | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | T T H T T |
2 | Nga | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T T T B |
3 | Slovakia | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 14 | T B H H T |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T B H T |
5 | Đảo Síp | 10 | 1 | 2 | 7 | -17 | 5 | B B H B B |
6 | Malta | 10 | 1 | 2 | 7 | -21 | 5 | B B H B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 10 | 8 | 2 | 0 | 36 | 26 | H T H T T |
2 | Ba Lan | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 20 | H T T T B |
3 | Albania | 10 | 6 | 0 | 4 | 0 | 18 | T T B B T |
4 | Hungary | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B H T T |
5 | Andorra | 10 | 2 | 0 | 8 | -16 | 6 | B B T B B |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | -45 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 10 | 9 | 0 | 1 | 32 | 27 | T T T T T |
2 | North Macedonia | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 18 | H T B T T |
3 | Romania | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | H B T H T |
4 | Armenia | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | H H B B B |
5 | Ai-xơ-len | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H T H B |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 1 | 9 | -32 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại