Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • (Pen) Michael Gregoritsch17
  • David Alaba (Thay: Flavius Daniliuc)46
  • Chukwubuike Adamu (Thay: Dejan Ljubicic)46
  • Florian Kainz (Thay: Patrick Wimmer)61
  • Florian Kainz (Kiến tạo: Stefan Posch)68
  • Karim Onisiwo (Thay: Stefan Posch)82
  • Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Christoph Baumgartner)88
  • Romano Schmid (Thay: Christoph Baumgartner)90
  • Rauno Sappinen (Kiến tạo: Sergei Zenjov)25
  • Maksim Paskotsi34
  • Mattias Kaeit58
  • Rocco Robert Shein (Thay: Martin Miller)78
  • Sergei Zenjov80
  • Rocco Robert Shein (Thay: Martin Miller)80
  • Vlasiy Sinyavskiy80
  • Henrik Ojamaa (Thay: Rauno Sappinen)85
  • Georgi Tunjov (Thay: Artur Pikk)90
  • Sten Reinkort (Thay: Sergei Zenjov)90

Thống kê trận đấu Áo vs Estonia

số liệu thống kê
Áo
Áo
Estonia
Estonia
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Áo vs Estonia

Áo (4-4-2): Heinz Lindner (1), Stefan Posch (5), Kevin Danso (3), Flavius Daniliuc (15), Philipp Mwene (16), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Dejan Ljubicic (14), Patrick Wimmer (21), Michael Gregoritsch (11), Christoph Baumgartner (19)

Estonia (5-4-1): Karl Jacob Hein (12), Maksim Paskotsi (13), Joonas Tamm (16), Karol Mets (18), Mattias Kait (4), Artur Pikk (3), Vlasiy Sinyavskiy (8), Sergey Zenjov (10), Konstantin Vassiljev (14), Martin Miller (17), Rauno Sappinen (15)

Áo
Áo
4-4-2
1
Heinz Lindner
5
Stefan Posch
3
Kevin Danso
15
Flavius Daniliuc
16
Philipp Mwene
20
Konrad Laimer
6
Nicolas Seiwald
14
Dejan Ljubicic
21
Patrick Wimmer
11
Michael Gregoritsch
19
Christoph Baumgartner
15
Rauno Sappinen
17
Martin Miller
14
Konstantin Vassiljev
10
Sergey Zenjov
8
Vlasiy Sinyavskiy
3
Artur Pikk
4
Mattias Kait
18
Karol Mets
16
Joonas Tamm
13
Maksim Paskotsi
12
Karl Jacob Hein
Estonia
Estonia
5-4-1
Thay người
46’
Flavius Daniliuc
David Alaba
78’
Martin Miller
Rocco Robert Shein
46’
Dejan Ljubicic
Chukwubuike Adamu
85’
Rauno Sappinen
Henrik Ojamaa
61’
Patrick Wimmer
Florian Kainz
90’
Artur Pikk
Georgi Tunjov
82’
Stefan Posch
Karim Onisiwo
90’
Sergei Zenjov
Sten Reinkort
90’
Christoph Baumgartner
Romano Schmid
Cầu thủ dự bị
Patrick Pentz
Matvei Igonen
Niklas Hedl
Karl Andre Vallner
Andreas Ulmer
Marten Kuusk
Jonas Auer
Rocco Robert Shein
Romano Schmid
Erko Jonne Tougjas
David Alaba
Georgi Tunjov
Marcel Sabitzer
Erik Sorga
Andreas Weimann
Henrik Ojamaa
Florian Kainz
Marko Lipp
Karim Onisiwo
Sten Reinkort
Chukwubuike Adamu
Nikita Baranov
Alexander Prass
Taijo Teniste

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
28/03 - 2023
H1: 0-1
17/11 - 2023
H1: 0-2

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1
21/06 - 2024
H1: 1-1
18/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 1-1
05/06 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Estonia

Uefa Nations League
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
13/01 - 2024

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X