Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Marcel Sabitzer)9
  • Marcel Sabitzer52
  • Stefan Posch55
  • Maximilian Woeber (Thay: Stefan Posch)62
  • Stefan Lainer (Thay: Christopher Trimmel)62
  • Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Marko Arnautovic)62
  • Karim Onisiwo (Thay: Michael Gregoritsch)82
  • Romano Schmid (Thay: Christoph Baumgartner)82
  • Luka Modric (Kiến tạo: Nikola Vlasic)6
  • Lovro Majer (Thay: Marcelo Brozovic)18
  • Ivan Perisic47
  • Dejan Lovren60
  • Marko Livaja (Thay: Ante Budimir)62
  • Borna Sosa (Thay: Borna Barisic)62
  • Marko Livaja (Kiến tạo: Ivan Perisic)69
  • Dejan Lovren (Kiến tạo: Lovro Majer)72
  • Andrej Kramaric (Thay: Mateo Kovacic)84
  • Mario Pasalic (Thay: Nikola Vlasic)84

Thống kê trận đấu Áo vs Croatia

số liệu thống kê
Áo
Áo
Croatia
Croatia
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 9
10 Ném biên 17
5 Việt vị 2
15 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Áo vs Croatia

Tất cả (279)
90+4'

Số người tham dự hôm nay là 45700.

90+4'

Croatia với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Tỷ lệ cầm bóng: Áo: 46%, Croatia: 54%.

90+4'

Marko Livaja bị phạt vì đẩy Kevin Danso.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Croatia.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Áo.

90+2'

Andrej Kramaric không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm

90+2'

Croatia thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+1'

Kevin Danso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Karim Onisiwo từ Áo đã việt vị.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Áo: 46%, Croatia: 54%.

89'

Quả phát bóng lên cho Croatia.

89'

Josko Gvardiol cản phá thành công cú sút

88'

Cú sút của Stefan Lainer đã bị chặn lại.

87'

Romano Schmid sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Dominik Livakovic đã kiểm soát được nó

87'

Áo thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của phần sân đối phương

87'

Josip Stanisic bên phía Croatia thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

86'

Ivan Perisic bên phía Croatia thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

86'

Marcel Sabitzer thực hiện quả treo bóng từ một tình huống phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.

Đội hình xuất phát Áo vs Croatia

Áo (3-5-2): Heinz Lindner (1), Stefan Posch (5), Kevin Danso (3), David Alaba (8), Christopher Trimmel (16), Marcel Sabitzer (9), Christoph Baumgartner (19), Xaver Schlager (4), Nicolas Seiwald (6), Michael Gregoritsch (11), Marko Arnautovic (7)

Croatia (4-3-3): Dominik Livakovic (1), Josip Stanisic (2), Dejan Lovren (6), Josko Gvardiol (20), Borna Barisic (3), Luka Modric (10), Marcelo Brozovic (11), Mateo Kovacic (8), Nikola Vlasic (13), Ante Budimir (17), Ivan Perisic (4)

Áo
Áo
3-5-2
1
Heinz Lindner
5
Stefan Posch
3
Kevin Danso
8
David Alaba
16
Christopher Trimmel
9
Marcel Sabitzer
19
Christoph Baumgartner
4
Xaver Schlager
6
Nicolas Seiwald
11
Michael Gregoritsch
7
Marko Arnautovic
4
Ivan Perisic
17
Ante Budimir
13
Nikola Vlasic
8
Mateo Kovacic
11
Marcelo Brozovic
10
Luka Modric
3
Borna Barisic
20
Josko Gvardiol
6
Dejan Lovren
2
Josip Stanisic
1
Dominik Livakovic
Croatia
Croatia
4-3-3
Thay người
62’
Stefan Posch
Maximilian Wober
18’
Marcelo Brozovic
Lovro Majer
62’
Christopher Trimmel
Stefan Lainer
62’
Ante Budimir
Marko Livaja
62’
Marko Arnautovic
Muhammed-Cham Saracevic
62’
Borna Barisic
Borna Sosa
82’
Michael Gregoritsch
Karim Onisiwo
84’
Mateo Kovacic
Andrej Kramaric
82’
Christoph Baumgartner
Romano Schmid
84’
Nikola Vlasic
Mario Pasalic
Cầu thủ dự bị
Patrick Pentz
Lovre Kalinic
Alexander Schlager
Ivica Ivusic
Marco Friedl
Martin Erlic
Andreas Weimann
Lovro Majer
Dejan Ljubicic
Andrej Kramaric
Philipp Lienhart
Marko Livaja
Maximilian Wober
Mario Pasalic
Karim Onisiwo
Bruno Petkovic
Romano Schmid
Mislav Orsic
Stefan Lainer
Borna Sosa
Muhammed-Cham Saracevic
Domagoj Vida
Gernot Trauner
Josip Juranovic
Huấn luyện viên

Ralf Rangnick

Zlatko Dalić

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
04/06 - 2022
H1: 0-1
26/09 - 2022
H1: 1-1

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1
21/06 - 2024
H1: 1-1
18/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 1-1
05/06 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Croatia

Uefa Nations League
16/10 - 2024
H1: 2-3
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
19/06 - 2024
H1: 0-1
15/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
04/06 - 2024
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow