- Maximilian Wober15
- Maximilian Woeber15
- Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Christoph Baumgartner)27
- Michael Gregoritsch29
- Stefan Posch (Thay: Maximilian Wober)34
- Stefan Posch (Thay: Maximilian Woeber)34
- Marcel Sabitzer50
- Chukwubuike Adamu (Thay: Michael Gregoritsch)68
- Florian Kainz (Thay: Patrick Wimmer)68
- Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Marcel Sabitzer)69
- Andreas Ulmer (Thay: Gernot Trauner)74
- Dejan Ljubicic (Thay: Marcel Sabitzer)74
- Elvin Jafarquliyev32
- Emin Makhmudov45
- Richard Almeida45
- Richard Almeida45+3'
- Namig Alasgarov (Thay: Ozan Kokcu)46
- Azer Aliev (Thay: Elvin Jafarquliyev)46
- Anton Krivotsyuk (Thay: Bakhtiyar Hasanalizade)46
- Eddy Israfilov50
- Elvin Jamalov (Thay: Eddy Israfilov)60
- Emin Makhmudov (Kiến tạo: Azer Aliev)64
- Aleksei Isayev (Thay: Richard Almeida)77
- Renat Dadashov81
Thống kê trận đấu Áo vs Azerbaijan
số liệu thống kê
Áo
Azerbaijan
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Áo vs Azerbaijan
Áo (4-4-2): Heinz Lindner (1), Philipp Mwene (16), Kevin Danso (3), Gernot Trauner (23), Maximilian Wober (2), Patrick Wimmer (21), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Marcel Sabitzer (9), Christoph Baumgartner (19), Michael Gregoritsch (11)
Azerbaijan (4-3-3): Yusif Imanov (12), Hojjat Haghverdi (6), Bahlul Mustafazada (4), Bakhtiyar Hasanalizada (15), Elvin Jafarguliyev (3), Richard Almeida (20), Emin Makhmudov (8), Eddy Israfilov (14), Ozan Can Kokcu (21), Renat Dadashov (9), Ramil Sheydaev (11)
Áo
4-4-2
1
Heinz Lindner
16
Philipp Mwene
3
Kevin Danso
23
Gernot Trauner
2
Maximilian Wober
21
Patrick Wimmer
20
Konrad Laimer
6
Nicolas Seiwald
9 2
Marcel Sabitzer
19
Christoph Baumgartner
11
Michael Gregoritsch
11
Ramil Sheydaev
9
Renat Dadashov
21
Ozan Can Kokcu
14
Eddy Israfilov
8
Emin Makhmudov
20
Richard Almeida
3
Elvin Jafarguliyev
15
Bakhtiyar Hasanalizada
4
Bahlul Mustafazada
6
Hojjat Haghverdi
12
Yusif Imanov
Azerbaijan
4-3-3
Thay người | |||
34’ | Maximilian Woeber Stefan Posch | 46’ | Elvin Jafarquliyev Azer Aliev |
68’ | Patrick Wimmer Florian Kainz | 46’ | Ozan Kokcu Namik Alaskarov |
68’ | Michael Gregoritsch Chukwubuike Adamu | 46’ | Bakhtiyar Hasanalizade Anton Krivotsyuk |
74’ | Gernot Trauner Andreas Ulmer | 60’ | Eddy Israfilov Elvin Jamalov |
74’ | Marcel Sabitzer Dejan Ljubicic | 77’ | Richard Almeida Aleksey Aleksandrovich Isayev |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Pentz | Emil Balayev | ||
Niklas Hedl | Salahat Agaev | ||
Jonas Auer | Azer Aliev | ||
Stefan Posch | Celal Huseynov | ||
Romano Schmid | Namik Alaskarov | ||
Andreas Ulmer | Aleksey Aleksandrovich Isayev | ||
Andreas Weimann | Tellur Mutallimov | ||
Dejan Ljubicic | Elvin Jamalov | ||
Flavius Daniliuc | Tural Bayramov | ||
Florian Kainz | Anton Krivotsyuk | ||
Karim Onisiwo | Philip Ozobic | ||
Chukwubuike Adamu | Musa Qurbanli |
Nhận định Áo vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Áo
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Azerbaijan
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại