Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Sander van de Streek (Thay: Braian Samudio)24
  • Ramzi Safuri (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski)40
  • Veysel Sari50
  • Adolfo Gaich63
  • Andros Townsend (Thay: Oleksandr Petrusenko)63
  • Veysel Sari (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski)66
  • Erdogan Yesilyurt75
  • Emre Uzun (Thay: Ramzi Safuri)90
  • Mert Yilmaz (Thay: Soner Dikmen)90
  • Thalisson90+10'
  • Bengali-Fode Koita (Kiến tạo: Alex Pritchard)43
  • Keita Balde (Thay: Garry Rodrigues)67
  • Azizbek Turgunbaev (Thay: Alex Pritchard)67
  • Queensy Menig (Thay: Alaaddin Okumus)86
  • Bekir Boke (Thay: Charilaos Charisis)90

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Sivasspor

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Sivasspor
Sivasspor
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Sivasspor

Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Erdoğan Yeşilyurt (17), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Güray Vural (11), Oleksandr Petrusenko (16), Jakub Kaluzinski (18), Soner Dikmen (5), Ramzi Safuri (8), Braian Samudio (81), Adolfo Gaich (9)

Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Alaaddin Okumus (23), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Achilleas Poungouras (44), Fode Koita (55), Alex Pritchard (10), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
13
Kenan Pirić
17
Erdoğan Yeşilyurt
89
Veysel Sari
2
Thalisson Kelven da Silva
11
Güray Vural
16
Oleksandr Petrusenko
18
Jakub Kaluzinski
5
Soner Dikmen
8
Ramzi Safuri
81
Braian Samudio
9
Adolfo Gaich
9
Rey Manaj
24
Garry Rodrigues
8
Charis Charisis
10
Alex Pritchard
55
Fode Koita
44
Achilleas Poungouras
3
Ugur Ciftci
27
Noah Sonko Sundberg
26
Uros Radakovic
23
Alaaddin Okumus
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
Sivasspor
4-1-4-1
Thay người
24’
Braian Samudio
Sander Van de Streek
67’
Alex Pritchard
Azizbek Turgunbaev
63’
Oleksandr Petrusenko
Andros Townsend
67’
Garry Rodrigues
Keita Balde
90’
Ramzi Safuri
Emre Uzun
86’
Alaaddin Okumus
Queensy Menig
90’
Soner Dikmen
Mert Yilmaz
90’
Charilaos Charisis
Bekir Turac Boke
Cầu thủ dự bị
Abdullah Yiğiter
Djordje Nikolic
Gerxhaliu Amar
Samba Camara
Bünyamin Balcı
Emirhan Basyigit
Emre Uzun
Ziya Erdal
Sander Van de Streek
Oguzhan Aksoy
Andros Townsend
Ozkan Yigiter
Mert Yilmaz
Azizbek Turgunbaev
Deni Milosevic
Queensy Menig
Rahim Dursun
Bekir Turac Boke
Taha Osma Ozmert
Keita Balde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/09 - 2015
28/02 - 2016
16/10 - 2021
06/03 - 2022
01/11 - 2022
25/04 - 2023
Giao hữu
29/07 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/08 - 2023
25/01 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120T B H H T
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X