- Houssam Ghacha (Thay: Alassane Ndao)46
- Erdal Rakip (Thay: Ufuk Akyol)46
- Omer Toprak (Thay: Emrecan Uzunhan)46
- Sam Larsson48
- Bertug Yildirim (Thay: Dogukan Sinik)64
- Fredy (Thay: Bunyamin Balci)79
- Mustapha Yatabare (Kiến tạo: Samu Saiz)4
- (Pen) Max-Alain Gradel22
- Mustapha Yatabare29
- Fredrik Ulvestad (Thay: Hakan Arslan)56
- Jordy Caicedo (Thay: Mustapha Yatabare)56
- Ali Sasal Vural73
- Isaac Cofie (Thay: Samu Saiz)76
- Clinton N'Jie (Thay: Samba Camara)81
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Sivasspor
số liệu thống kê
Antalyaspor
Sivasspor
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 15
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Sivasspor
Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Emrecan Uzunhan (5), Guray Vural (11), Ufuk Akyol (19), Fernando (8), Alassane Ndao (18), Sam Larsson (20), Dogukan Sinik (70), Haji Wright (9)
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (2), Aaron Appindangoye (4), Dimitris Goutas (6), Samba Camara (14), Hakan Arslan (37), Charilaos Charisis (15), Erdogan Yesilyurt (17), Samuel Saiz (24), Max Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)
Antalyaspor
4-2-3-1
90
Helton Leite
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
5
Emrecan Uzunhan
11
Guray Vural
19
Ufuk Akyol
8
Fernando
18
Alassane Ndao
20
Sam Larsson
70
Dogukan Sinik
9
Haji Wright
9
Mustapha Yatabare
7
Max Gradel
24
Samuel Saiz
17
Erdogan Yesilyurt
15
Charilaos Charisis
37
Hakan Arslan
14
Samba Camara
6
Dimitris Goutas
4
Aaron Appindangoye
2
Murat Paluli
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Emrecan Uzunhan Omer Toprak | 56’ | Mustapha Yatabare Jordy Caicedo |
46’ | Alassane Ndao Houssam Eddine Ghacha | 56’ | Hakan Arslan Fredrik Ulvestad |
46’ | Ufuk Akyol Erdal Rakip | 76’ | Samu Saiz Isaac Cofie |
64’ | Dogukan Sinik Bertug Ozgur Yildirim | 81’ | Samba Camara Clinton N'Jie |
79’ | Bunyamin Balci Fredy |
Cầu thủ dự bị | |||
Omer Toprak | Emre Gokay | ||
Shoya Nakajima | Mehmet Albayrak | ||
Mark Mampassi | Muammer Yildirim | ||
Houssam Eddine Ghacha | Clinton N'Jie | ||
Bertug Ozgur Yildirim | Isaac Cofie | ||
Fredy | Robin Yalcin | ||
Erdal Rakip | Caner Osmanpasa | ||
Cemali Sertel | Ahmed Musa | ||
Sherel Floranus | Jordy Caicedo | ||
Ataberk Dadakdeniz | Fredrik Ulvestad |
Nhận định Antalyaspor vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại