![]() Fernando 8 | |
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Guray Vural) 15 | |
![]() Naldo (Kiến tạo: Fernando) 30 | |
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Guray Vural) 35 | |
![]() Mame Biram Diouf (Kiến tạo: Burak Oksuz) 38 | |
![]() Luiz Adriano (Kiến tạo: Dogukan Sinik) 55 | |
![]() Dylan Saint-Louis (Thay: Ayoub El Kaabi) 60 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Alassane Ndao) 61 | |
![]() Andrea Poli (Thay: Hakan Ozmert) 62 | |
![]() Ruben Ribeiro 67 | |
![]() Houssam Ghacha (Thay: Dogukan Sinik) 69 | |
![]() Saba Lobzhanidze 73 | |
![]() Sadik Bas (Thay: Saba Lobzhanidze) 75 | |
![]() Selimcan Temel (Thay: Yassine Benzia) 75 | |
![]() Bahadir Ozturk (Thay: Veysel Sari) 85 | |
![]() Fredy (Thay: Haji Wright) 85 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Mame Biram Diouf) 85 |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Hatayspor
số liệu thống kê

Antalyaspor

Hatayspor
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Hatayspor
Antalyaspor (4-2-3-1): Ruud Boffin (25), Sherel Floranus (2), Veysel Sari (89), Naldo (4), Guray Vural (11), Hakan Ozmert (88), Fernando (20), Alassane Ndao (28), Luiz Adriano (70), Dogukan Sinik (7), Haji Wright (9)
Hatayspor (4-2-3-1): Munir (1), Kamil Corekci (12), Fatih Kurucuk (22), Burak Oksuz (53), Sam Adekugbe (23), Onur Ergun (4), Ruben Ribeiro (7), Ayoub El Kaabi (25), Yassine Benzia (76), Saba Lobzhanidze (11), Mame Biram Diouf (92)

Antalyaspor
4-2-3-1
25
Ruud Boffin
2
Sherel Floranus
89
Veysel Sari
4
Naldo
11
Guray Vural
88
Hakan Ozmert
20
Fernando
28
Alassane Ndao
70
Luiz Adriano
7
Dogukan Sinik
9 2
Haji Wright
92
Mame Biram Diouf
11
Saba Lobzhanidze
76
Yassine Benzia
25
Ayoub El Kaabi
7
Ruben Ribeiro
4
Onur Ergun
23
Sam Adekugbe
53
Burak Oksuz
22
Fatih Kurucuk
12
Kamil Corekci
1
Munir

Hatayspor
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Alassane Ndao Gokdeniz Bayrakdar | 60’ | Ayoub El Kaabi Dylan Saint-Louis |
62’ | Hakan Ozmert Andrea Poli | 75’ | Yassine Benzia Selimcan Temel |
69’ | Dogukan Sinik Houssam Ghacha | 75’ | Saba Lobzhanidze Sadik Bas |
85’ | Haji Wright Fredy | 85’ | Mame Biram Diouf Bertug Yildirim |
85’ | Veysel Sari Bahadir Ozturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Bunyamin Balci | Selimcan Temel | ||
Gokdeniz Bayrakdar | Abdullah Yigiter | ||
Mustafa Erdilman | Simon Falette | ||
Houssam Ghacha | Eren Fansa | ||
Fredy | Emre Kaplan | ||
Andrea Poli | Muhammed Mert | ||
Fedor Kudryashov | Dylan Saint-Louis | ||
Nuri Sahin | Mahmoud Kahraba | ||
Bahadir Ozturk | Sadik Bas | ||
Ataberk Dadakdeniz | Bertug Yildirim |
Nhận định Antalyaspor vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại