- (Pen) Ramzi Safuri44
- Jakub Kaluzinski (Thay: Ramzi Safuri)46
- Sander van de Streek (Thay: Soner Dikmen)46
- Adolfo Gaich (Thay: Emre Uzun)46
- Sander van de Streek56
- Thalisson (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski)60
- Thalisson64
- Amar Gerxhaliu65
- Moussa Djenepo (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski)66
- Jakub Kaluzinski74
- Ramazan Efecan Gulerce (Thay: Erdal Rakip)90
- Bahadir Ozturk (Thay: Moussa Djenepo)90
- (Pen) Braian Samudio90+4'
- (Pen) Carlos Strandberg26
- Carlos Strandberg (Kiến tạo: Joelson Fernandes)32
- Abdulkadir Parmak34
- Cemali Sertel47
- Guy-Marcelin Kilama51
- Cengiz Demir (Thay: Abdulkadir Parmak)55
- Jonathan Okoronkwo (Thay: Carlos Strandberg)72
- Rigoberto Rivas (Thay: Joelson Fernandes)72
- Kamil Corekci76
- Kerim Alici (Thay: Kamil Corekci)87
- Armin Hodzic (Thay: Funsho Bamgboye)87
- Recep Yilmaz90+2'
- Armin Hodzic90+3'
- Jonathan Okoronkwo90+11'
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Hatayspor
số liệu thống kê
Antalyaspor
Hatayspor
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 16
9 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Hatayspor
Antalyaspor (3-4-2-1): Kenan Pirić (13), Thalisson (2), Gerxhaliu Amar (4), Burak Ingenc (91), Mert Yilmaz (27), Moussa Djenepo (12), Soner Dikmen (5), Erdal Rakip (6), Emre Uzun (20), Ramzi Safuri (8), Braian Samudio (81)
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Funsho Bamgboye (7), Lamine Diack (17), Abdulkadir Parmak (6), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)
Antalyaspor
3-4-2-1
13
Kenan Pirić
2
Thalisson
4
Gerxhaliu Amar
91
Burak Ingenc
27
Mert Yilmaz
12
Moussa Djenepo
5
Soner Dikmen
6
Erdal Rakip
20
Emre Uzun
8
Ramzi Safuri
81
Braian Samudio
10 2
Carlos Strandberg
77
Joelson Fernandes
6
Abdulkadir Parmak
17
Lamine Diack
7
Funsho Bamgboye
8
Massanga Matondo
88
Cemali Sertel
15
Recep Burak Yilmaz
3
Guy-Marcelin Kilama
2
Kamil Corekci
1
Erce Kardesler
Hatayspor
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Emre Uzun Adolfo Gaich | 55’ | Abdulkadir Parmak Cengiz Demir |
46’ | Ramzi Safuri Jakub Kaluzinski | 72’ | Joelson Fernandes Rigoberto Rivas |
46’ | Soner Dikmen Sander Van de Streek | 72’ | Carlos Strandberg Jonathan Okoronkwo |
90’ | Erdal Rakip Efecan Gulerce | 87’ | Kamil Corekci Kerim Alici |
90’ | Moussa Djenepo Bahadir Ozturk | 87’ | Funsho Bamgboye Armin Hodzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Efecan Gulerce | Visar Bekaj | ||
Harun Toprak | Kerim Alici | ||
Abdullah Yigiter | Cengiz Demir | ||
Dogukan Ozkan | Oguzhan Matur | ||
Bahadir Ozturk | Rui Pedro | ||
Bunyamin Balci | Armin Hodzic | ||
Adolfo Gaich | Gorkem Saglam | ||
Jakub Kaluzinski | Selimcan Temel | ||
Sander Van de Streek | Rigoberto Rivas | ||
Jonathan Okoronkwo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại