![]() Semih Kilicsoy 27 | |
![]() Zymer Bytyqi 30 | |
![]() Daniel Amartey 44 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Ante Rebic) 46 | |
![]() Emrecan Terzi (Thay: Umut Meras) 46 | |
![]() Jakub Kaluzinski 57 | |
![]() Bunyamin Balci 60 | |
![]() Cenk Tosun 68 | |
![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Milot Rashica) 71 | |
![]() Erdogan Yesilyurt (Thay: Dario Saric) 73 | |
![]() Erdal Rakip (Thay: Zymer Bytyqi) 73 | |
![]() Jackson Muleka 86 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Milot Rashica) 86 | |
![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Cenk Tosun) 88 | |
![]() Britt Assombalonga (Thay: Ramzi Safuri) 89 | |
![]() Joe Worrall (Thay: Semih Kilicsoy) 90 | |
![]() Adam Buksa 90+4' |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Besiktas
số liệu thống kê

Antalyaspor

Besiktas
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Besiktas
Antalyaspor (4-1-4-1): Helton Leite (1), Bahadir Ozturk (3), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Sam Larsson (10), Ramzi Safuri (16), Dario Saric (8), Zymer Bytyqi (77), Adam Buksa (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Onur Bulut (4), Necip Uysal (20), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Umut Meras (77), Daniel Amartey (12), Gedson Fernandes (83), Cenk Tosun (9), Milot Rashica (11), Ante Rebic (7), Semih Kilicsoy (90)

Antalyaspor
4-1-4-1
1
Helton Leite
3
Bahadir Ozturk
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
11
Guray Vural
18
Jakub Kaluzinski
10
Sam Larsson
16
Ramzi Safuri
8
Dario Saric
77
Zymer Bytyqi
9
Adam Buksa
90
Semih Kilicsoy
7
Ante Rebic
11
Milot Rashica
9
Cenk Tosun
83
Gedson Fernandes
12
Daniel Amartey
77
Umut Meras
22
Bakhtiyor Zaynutdinov
20
Necip Uysal
4
Onur Bulut
34
Mert Gunok

Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Dario Saric Erdogan Yesilyurt | 46’ | Umut Meras Emrecan Terzi |
73’ | Zymer Bytyqi Erdal Rakip | 46’ | Ante Rebic Jackson Muleka |
89’ | Ramzi Safuri Britoli Assombalonga | 86’ | Milot Rashica Tayfur Bingol |
90’ | Semih Kilicsoy Joe Worrall |
Cầu thủ dự bị | |||
Yigit Ustun | Tayyib Sanuc | ||
Ataberk Dadakdeniz | Goktug Baytekin | ||
Britoli Assombalonga | Ersin Destanoglu | ||
Naldo | Emrecan Terzi | ||
Sander Van de Streek | Tayfur Bingol | ||
Omer Toprak | Aytug Batur Komec | ||
Deni Milosevic | Jackson Muleka | ||
Ufuk Akyol | Demir Tiknaz | ||
Erdogan Yesilyurt | Joe Worrall | ||
Erdal Rakip |
Nhận định Antalyaspor vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại