- Adam Buksa35
- Dario Saric (Kiến tạo: Sagiv Yehezkel)46
- Sagiv Yehezkel (Kiến tạo: Zymer Bytyqi)50
- Sagiv Yehezkel (Kiến tạo: Bunyamin Balci)57
- Sander van de Streek (Thay: Ramzi Safuri)72
- Sam Larsson (Thay: Zymer Bytyqi)72
- Ufuk Akyol (Thay: Sagiv Yehezkel)83
- Jakub Kaluzinski (Thay: Erdal Rakip)83
- Bahadir Ozturk (Thay: Dario Saric)90
- Salih Ucan37
- Cenk Tosun (Kiến tạo: Salih Ucan)45+2'
- Valentin Rosier (Thay: Eric Bailly)46
- Jackson Muleka (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)58
- Ante Rebic (Thay: Tayfur Bingol)58
- Jackson Muleka (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)60
- Ante Rebic (Thay: Tayfur Bingol)60
- Gedson Fernandes67
- Jackson Muleka (Kiến tạo: Ante Rebic)79
- Demir Tiknaz (Thay: Salih Ucan)84
- Semih Kilicsoy (Thay: Milot Rashica)84
- Ante Rebic90+3'
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Antalyaspor
Besiktas
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Besiktas
Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (1), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Erdogan Yesilyurt (17), Erdal Rakip (6), Dario Saric (8), Sagiv Yehezkal (29), Ramzi Safuri (16), Zymer Bytyqi (77), Adam Buksa (9)
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (1), Onur Bulut (4), Eric Bailly (30), Necip Uysal (20), Baktiyor Zaynutdinov (22), Tayfur Bingol (75), Salih Ucan (8), Milot Rashica (11), Gedson Fernandes (83), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Cenk Tosun (9)
Antalyaspor
4-2-3-1
1
Helton Leite
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
21
Omer Toprak
17
Erdogan Yesilyurt
6
Erdal Rakip
8
Dario Saric
29 2
Sagiv Yehezkal
16
Ramzi Safuri
77
Zymer Bytyqi
9
Adam Buksa
9
Cenk Tosun
15
Alex Oxlade-Chamberlain
83
Gedson Fernandes
11
Milot Rashica
8
Salih Ucan
75
Tayfur Bingol
22
Baktiyor Zaynutdinov
20
Necip Uysal
30
Eric Bailly
4
Onur Bulut
1
Ersin Destanoglu
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Ramzi Safuri Sander Van de Streek | 46’ | Eric Bailly Valentin Rosier |
72’ | Zymer Bytyqi Sam Larsson | 58’ | Tayfur Bingol Ante Rebic |
83’ | Erdal Rakip Jakub Kaluzinski | 58’ | Alex Oxlade-Chamberlain Jackson Muleka |
83’ | Sagiv Yehezkel Ufuk Akyol | 84’ | Salih Ucan Demir Tiknaz |
90’ | Dario Saric Bahadir Ozturk | 84’ | Milot Rashica Semih Kilicsoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Kaluzinski | Ante Rebic | ||
Bahadir Ozturk | Mert Gunok | ||
Ataberk Dadakdeniz | Demir Tiknaz | ||
Ufuk Akyol | Valentin Rosier | ||
Sander Van de Streek | Jackson Muleka | ||
Mert Yilmaz | Yakup Arda Kilic | ||
Naldo | Jean Onana | ||
Ege Bilsel | Umut Meras | ||
Britt Assombalonga | Gokhan Inler | ||
Sam Larsson | Semih Kilicsoy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại