- Fernando22
- Omer Toprak (Kiến tạo: Fernando)32
- Alassane Ndao (Thay: Dogukan Sinik)69
- Bunyamin Balci80
- Bunyamin Balci83
- Sherel Floranus (Thay: Erdal Rakip)87
- Bertug Yildirim (Thay: Sam Larsson)87
- Onur Bulut (Thay: Alexandru Maxim)46
- Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Arthur Masuaku)54
- Tayfur Bingol (Thay: Valentin Rosier)70
- Cenk Tosun84
- Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Tayfur Bingol)89
- Jackson Muleka (Thay: Cenk Tosun)90
- Umut Meras (Thay: Vincent Aboubakar)90
- Necip Uysal (Thay: Arthur Masuaku)90
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Antalyaspor
Besiktas
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Besiktas
Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Cemali Sertel (3), Erdal Rakip (6), Fernando (8), Dogukan Sinik (70), Fredy (16), Sam Larsson (20), Haji Wright (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (2), Welinton (23), Romain Saiss (26), Arthur Masuaku (25), Amir Hadziahmetovic (19), Gedson Fernandes (83), Nathan Redmond (15), Alexandru Maxim (44), Cenk Tosun (9), Vincent Aboubakar (10)
Antalyaspor
4-2-3-1
90
Helton Leite
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
21
Omer Toprak
3
Cemali Sertel
6
Erdal Rakip
8
Fernando
70
Dogukan Sinik
16
Fredy
20
Sam Larsson
9
Haji Wright
10 2
Vincent Aboubakar
9
Cenk Tosun
44
Alexandru Maxim
15
Nathan Redmond
83
Gedson Fernandes
19
Amir Hadziahmetovic
25
Arthur Masuaku
26
Romain Saiss
23
Welinton
2
Valentin Rosier
34
Mert Gunok
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Dogukan Sinik Alassane Ndao | 46’ | Alexandru Maxim Onur Bulut |
87’ | Erdal Rakip Sherel Floranus | 70’ | Valentin Rosier Tayfur Bingol |
87’ | Sam Larsson Bertug Ozgur Yildirim | 90’ | Arthur Masuaku Necip Uysal |
90’ | Cenk Tosun Jackson Muleka | ||
90’ | Vincent Aboubakar Umut Meras |
Cầu thủ dự bị | |||
Ataberk Dadakdeniz | Ersin Destanoglu | ||
Sherel Floranus | Onur Bulut | ||
Emrecan Uzunhan | Atiba Hutchinson | ||
Bertug Ozgur Yildirim | Kerem Kesgin | ||
Alassane Ndao | Necip Uysal | ||
Ufuk Akyol | Berkay Vardar | ||
Shoya Nakajima | Semih Kilicsoy | ||
Mark Mampassi | Jackson Muleka | ||
Houssam Eddine Ghacha | Umut Meras | ||
Balint Szabo | Tayfur Bingol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại