Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Soner Aydogdu7
  • Ufuk Akyol (Thay: Luiz Adriano)13
  • Cemali Sertel (Thay: Alassane Ndao)46
  • Shoya Nakajima (Thay: Houssam Ghacha)58
  • Shoya Nakajima59
  • Shoya Nakajima60
  • Guray Vural69
  • Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Fedor Kudryashov)77
  • Hakan Ozmert (Thay: Fredy)77
  • Younes Belhanda (Kiến tạo: Yusuf Sari)1
  • Kevin Rodrigues20
  • Henry Onyekuru27
  • Yaroslav Rakitskiy39
  • Semih Guler (Thay: Emre Akbaba)43
  • Babajide David (Thay: Henry Onyekuru)46
  • Benjamin Stambouli (Thay: Gokhan Inler)63
  • Fredrik Gulbrandsen (Thay: Yusuf Sari)63
  • Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Jonas Svensson)75
  • Britt Assombalonga (Thay: Younes Belhanda)80
  • Britt Assombalonga (Kiến tạo: Ertac Ozbir)84
  • Britt Assombalonga84
  • Fredrik Gulbrandsen90+4'

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Adana Demirspor
Adana Demirspor
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Adana Demirspor

Antalyaspor (4-2-3-1): Ruud Boffin (25), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Fedor Kudryashov (13), Guray Vural (11), Fredy (16), Soner Aydogdu (5), Alassane Ndao (18), Luiz Adriano (10), Houssam Eddine Ghacha (27), Haji Wright (9)

Adana Demirspor (4-2-3-1): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Samet Akaydin (5), Yaroslav Rakitskiy (44), Kevin Rodrigues (77), Badou Ndiaye (17), Gokhan Inler (88), Yusuf Sari (26), Emre Akbaba (20), Henry Onyekuru (7), Younes Belhanda (10)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
25
Ruud Boffin
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
13
Fedor Kudryashov
11
Guray Vural
16
Fredy
5
Soner Aydogdu
18
Alassane Ndao
10
Luiz Adriano
27
Houssam Eddine Ghacha
9
Haji Wright
10
Younes Belhanda
7
Henry Onyekuru
20
Emre Akbaba
26
Yusuf Sari
88
Gokhan Inler
17
Badou Ndiaye
77
Kevin Rodrigues
44
Yaroslav Rakitskiy
5
Samet Akaydin
22
Jonas Svensson
25
Ertac Ozbir
Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người
13’
Luiz Adriano
Ufuk Akyol
43’
Emre Akbaba
Semih Guler
46’
Alassane Ndao
Cemali Sertel
46’
Henry Onyekuru
Babajide David
58’
Houssam Ghacha
Shoya Nakajima
63’
Yusuf Sari
Fredrik Gulbrandsen
77’
Fedor Kudryashov
Gokdeniz Bayrakdar
63’
Gokhan Inler
Benjamin Stambouli
77’
Fredy
Hakan Ozmert
80’
Younes Belhanda
Britt Assombalonga
Cầu thủ dự bị
Shoya Nakajima
Britt Assombalonga
Alperen Uysal
Fredrik Gulbrandsen
Sherel Floranus
Babajide David
Cemali Sertel
Birkir Bjarnason
Gokdeniz Bayrakdar
Semih Guler
Ufuk Akyol
Ismail Cokcalis
Sam Larsson
Rahim Dursun
Hakan Ozmert
Vedat Karakus
Sinan Gumus
Benjamin Stambouli
Christian Luyindama
Artem Dzyuba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/10 - 2021
26/02 - 2022
18/09 - 2022
18/03 - 2023
18/05 - 2024
17/09 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X