- Mauricio Arboleda29
- Neophytos Michael (Thay: Sekou Gassama)34
- Andreas Chrysostomou (Thay: Ousseynou Thioune)46
- Chico Banza (Thay: Abdul Majeed Waris)46
- Andreas Chrysostomou48
- Chico Banza55
- Sergio Castel61
- Charly Musonda (Thay: Helder)86
- Charly Musonda87
- Kiko (Thay: Minas Antoniou)90
- Sergio Tejera90+1'
- Ibrahim Sangare15
- Habib Oueslati35
- Habib Oueslati45+3'
- Mateusz Taudul47
- Lucas Ramos59
- Marijan Suto (Thay: Ibrahim Sangare)69
- Lukas Brambilla (Thay: Georgios Christodoulou)80
- Lukas Brambilla83
- Konstantinos Kastanas84
- Georgios Katsiati (Thay: Kyriakos Kyriakou)88
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Othellos Athienou
số liệu thống kê
Anorthosis
Othellos Athienou
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Othellos Athienou
Thay người | |||
34’ | Sekou Gassama Neophytos Michael | 69’ | Ibrahim Sangare Marijan Suto |
46’ | Abdul Majeed Waris Chico Banza | 80’ | Georgios Christodoulou Lukas Pivetta Brambilla |
46’ | Ousseynou Thioune Andreas Chrysostomou | 88’ | Kyriakos Kyriakou Georgios Katsiatis |
86’ | Helder Charly Musonda | ||
90’ | Minas Antoniou Kiko |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Panagiotis Panagiotou | ||
Daniel Paroutis | Marijan Suto | ||
Chico Banza | Konstantinos Venizelou | ||
Stefanos Charalambous | Antonis Marios Mitsis | ||
Dimitrianos Tzouliou | Mamadou N'Diaye | ||
Charly Musonda | Georgios Katsiatis | ||
Andreas Chrysostomou | Lukas Pivetta Brambilla | ||
Kiko | Lampros Ioannou | ||
Neophytos Michael | Antxon Jaso Zunzarren | ||
Dimitris Tziakouris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Othellos Athienou
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 21 | 28 | T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | B T T H T |
4 | Omonia Nicosia | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | B B T H T |
5 | Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | T T H T H |
6 | Apollon Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T H B |
7 | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B B H T T |
9 | Anorthosis | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T B B T B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | T B B B B |
12 | Enosis Paralimni | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B H |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B B B T H |
14 | Omonia 29 Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại