- Danil Paroutis (Thay: Helder)60
- Sergio Castel (Thay: Anderson Correia)60
- Miguel Angel Guerrero62
- Sergio Castel65
- Chico Banza (Thay: Abdul Majeed Waris)74
- Sergio Castel85
- Stefanos Charalambous (Thay: Sergio Tejera)87
- Minas Antoniou (Thay: Moussa Wague)87
- (VAR check)49
- Enzo Cabrera (Thay: Dimitris Christofi)57
- Marios Pechlivanis (Thay: Sotiris Fiakas)73
- Ze Gomes (Thay: Dejan Drazic)73
- Marios Pechlivanis89
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Ethnikos Achnas
số liệu thống kê
Anorthosis
Ethnikos Achnas
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
60’ | Anderson Correia Sergio Castel Martinez | 57’ | Dimitris Christofi Enzo Cabrera |
60’ | Helder Daniel Paroutis | 73’ | Sotiris Fiakas Marios Pechlivanis |
74’ | Abdul Majeed Waris Chico Banza | 73’ | Dejan Drazic Jose Gomes |
87’ | Moussa Wague Minas Antoniou | ||
87’ | Sergio Tejera Stefanos Charalambous |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Georgios Angelopoulos | ||
Andreas Keravnos | Stylianos Kallenos | ||
Kiko | Marios Peratikos | ||
Minas Antoniou | Martin Bogatinov | ||
Sergio Castel Martinez | Vladimir Bradonjic | ||
Dimitrianos Tzouliou | Andreas Perdios | ||
Sekou Gassama | Enzo Cabrera | ||
Chico Banza | Petros Ioannou | ||
Stefanos Charalambous | Marios Pechlivanis | ||
Daniel Paroutis | Konstantinos Ilia | ||
Jose Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 21 | 28 | T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 20 | B T T H T |
4 | Omonia Nicosia | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | B B T H T |
5 | Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | T T H T H |
6 | Apollon Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T H B |
7 | AEL Limassol | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B B H T T |
9 | Anorthosis | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | T B B T B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | T B B B H |
11 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | T B B B B |
12 | Enosis Paralimni | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B H |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | B B B T H |
14 | Omonia 29 Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại