![]() Stelios Kitsiou 22 | |
![]() Oktay Gurdal (Thay: Yusuf Talum) 46 | |
![]() Mert Cetin (Thay: Mahmut Tekdemir) 56 | |
![]() Mesut Kesik (Thay: Kevin Varga) 56 | |
![]() Riad Bajic (Thay: Dorin Rotariu) 66 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Kwasi Okyere Wriedt) 67 | |
![]() Bede Amarachi Osuji 76 | |
![]() Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Mamadou Cissokho) 77 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Alper Uludag) 82 | |
![]() Efe Taylan Altunkara (Thay: Demba Diallo) 85 | |
![]() Kazım Can Kahya (Thay: Daniel Ramirez Fernandez) 85 |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Manisa FK
số liệu thống kê

Ankaragucu

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Manisa FK
Thay người | |||
56’ | Mahmut Tekdemir Mert Çetin | 46’ | Yusuf Talum Oktay Gurdal |
56’ | Kevin Varga Mesut Kesik | 67’ | Kwasi Okyere Wriedt Bede Amarachi Osuji |
66’ | Dorin Rotariu Riad Bajic | 77’ | Mamadou Cissokho Kadir Kaan Yurdakul |
82’ | Alper Uludag Renat Dadashov | 85’ | Demba Diallo Efe Taylan Altunkara |
85’ | Daniel Ramirez Fernandez Kazım Can Kahya |
Cầu thủ dự bị | |||
Sirozhiddin Astanakulov | Efe Taylan Altunkara | ||
Riad Bajic | Umut Erdem | ||
Hayrullah Bilazer | Oktay Gurdal | ||
Mert Çetin | Ada Ibik | ||
Ismail Çokçalış | Osman Kahraman | ||
Renat Dadashov | Kazım Can Kahya | ||
Yusuf Emre Gültekin | Eren Karatas | ||
Bahadir Han Gungordu | Bede Amarachi Osuji | ||
Mesut Kesik | Bulut Uysal | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Kadir Kaan Yurdakul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại