![]() (Pen) Lucas Joao 51 | |
![]() Gideon Mensah 58 | |
![]() Inaki Williams (Thay: Antoine Semenyo) 60 | |
![]() Joseph Paintsil 60 | |
![]() Joseph Paintsil (Thay: Salis Abdul Samed) 60 | |
![]() Joseph Paintsil (Thay: Kamaldeen Sulemana) 61 | |
![]() Gelson 65 | |
![]() Ary Papel (Thay: Helder Costa) 68 | |
![]() Mabululu (Thay: Gelson) 68 | |
![]() Mabululu 68 | |
![]() Ary Papel 68 | |
![]() Mabululu (Thay: Helder Costa) 68 | |
![]() Ary Papel (Thay: Gelson) 68 | |
![]() Osman Bukari (Thay: Mohammed Kudus) 71 | |
![]() Osman Bukari 72 | |
![]() Majeed Ashimeru (Thay: Edmund Addo) 72 | |
![]() Show (Thay: Fredy) 80 | |
![]() Geraldo (Thay: Lucas Joao) 80 | |
![]() Beni (Thay: Bruno Paz) 87 |
Thống kê trận đấu Angola vs Ghana
số liệu thống kê

Angola

Ghana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Angola vs Ghana
Thay người | |||
68’ | Helder Costa Mabululu | 60’ | Antoine Semenyo Inaki Williams |
68’ | Gelson Ary Papel | 61’ | Kamaldeen Sulemana Joseph Paintsil |
80’ | Lucas Joao Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | 71’ | Mohammed Kudus Osman Bukari |
80’ | Fredy Show | 72’ | Edmund Addo Majeed Ashimeru |
87’ | Bruno Paz Beni |
Cầu thủ dự bị | |||
Beni | Patrick Kpozo | ||
Manuel Keliano | Nicholas Opoku | ||
Gelson | Kamal Sowah | ||
Mabululu | Thomas Partey | ||
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | Joseph Paintsil | ||
Show | Osman Bukari | ||
Miguel Megue | Ransford Konigsdorffer | ||
Pedro Francisco | Majeed Ashimeru | ||
Gigli Ndefe | Joe Wollacott | ||
Manuel Lulas | Abdul Manaf Nurudeen | ||
Ary Papel | Inaki Williams | ||
Kadu |
Nhận định Angola vs Ghana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Angola
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Ghana
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại