![]() (og) Joan Cervos 29 | |
![]() Ricard Fernandez 37 | |
![]() Eric Vales Ramos 44 | |
![]() Idan Gurno (Thay: Anan Khalaili) 46 | |
![]() Ofri Arad (Thay: Stav Lemkin) 46 | |
![]() Aaron Sanchez (Thay: Ricard Fernandez) 57 | |
![]() Marc Garcia (Thay: Izan Fernandez) 57 | |
![]() Dan Leon Glazer (Thay: Dor Peretz) 61 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Tai Baribo) 74 | |
![]() Alex Martinez (Thay: Jordi Alaez) 74 | |
![]() Gadi Kinda (Kiến tạo: Avishay Cohen) 81 | |
![]() Marc Pujol (Thay: Eric Vales Ramos) 87 | |
![]() Marc Rebes (Thay: Marcio Vieira) 87 | |
![]() Marc Pujol 88 | |
![]() Gadi Kinda 88 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Gadi Kinda) 89 | |
![]() Joan Cervos 90+1' |
Thống kê trận đấu Andorra vs Israel
số liệu thống kê

Andorra

Israel
24 Kiểm soát bóng 76
6 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Andorra vs Israel
Andorra (5-4-1): Iker (12), Moises San Nicolas (15), Max Llovera (5), Marc Vales (3), Ian Oliveira (2), Joan Cervos (17), Jordi Alaez (14), Marcio Vieira de Vasconcelos (8), Eric Vales Ramos (6), Izan Fernandez Vieitez (18), Ricard Betriu Fernandez (10)
Israel (4-3-3): Daniel Peretz (1), Avishay Cohen (2), Stav Lemkin (16), Raz Shlomo (5), Ofir Davidzada (22), Gadi Kinda (17), Dor Peretz (8), Gavriel Kanichowsky (14), Anan Khalaili (13), Thai Baribo (11), Dean David (21)

Andorra
5-4-1
12
Iker
15
Moises San Nicolas
5
Max Llovera
3
Marc Vales
2
Ian Oliveira
17
Joan Cervos
14
Jordi Alaez
8
Marcio Vieira de Vasconcelos
6
Eric Vales Ramos
18
Izan Fernandez Vieitez
10
Ricard Betriu Fernandez
21
Dean David
11
Thai Baribo
13
Anan Khalaili
14
Gavriel Kanichowsky
8
Dor Peretz
17
Gadi Kinda
22
Ofir Davidzada
5
Raz Shlomo
16
Stav Lemkin
2
Avishay Cohen
1
Daniel Peretz

Israel
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Ricard Fernandez Aaron Sanchez Alburquerque | 46’ | Stav Lemkin Ofri Arad |
57’ | Izan Fernandez Marc Garcia Renom | 46’ | Anan Khalaili Idan Gorno |
74’ | Jordi Alaez Alex Martinez | 61’ | Dor Peretz Dan Glazer |
87’ | Marcio Vieira Marc Rebes | 74’ | Tai Baribo Shon Weissman |
87’ | Eric Vales Ramos Marc Pujol Pons | 89’ | Gadi Kinda Ramzi Safuri |
Cầu thủ dự bị | |||
Josep Antonio Gomes Moreira | Omri Glazer | ||
Xisco Pires | Yoav Gerafi | ||
Marc Rebes | Ofri Arad | ||
Marc Pujol Pons | Neta Lavi | ||
Aaron Sanchez Alburquerque | Idan Gorno | ||
Ot Remolins Planes | Shon Weissman | ||
Alex Martinez | Ramzi Safuri | ||
Adrian Gomes | Roy Revivo | ||
Francisco Pomares Ortega | Oscar Gloukh | ||
Marc Garcia Renom | Dor Turgeman | ||
Victor Bernat Cuadros | Eden Karzev | ||
Jordi Rubio Gomez | Dan Glazer |
Nhận định Andorra vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro 2016
Euro
Thành tích gần đây Andorra
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Israel
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại