Ba Lan cầm bóng phần lớn và nhờ đó đã giành được chiến thắng.
![]() Ricard Fernandez 1 | |
![]() Robert Lewandowski (Kiến tạo: Kamil Jozwiak) 5 | |
![]() Kamil Jozwiak (Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski) 11 | |
![]() Mateusz Klich 22 | |
![]() Marc Pujol 22 | |
![]() Jesus Koldo Alvarez 23 | |
![]() Jordi Alaez 37 | |
![]() Marcio Vieira 40 | |
![]() Marc Vales (Kiến tạo: Joan Cervos) 45 | |
![]() Arkadiusz Milik (Kiến tạo: Robert Lewandowski) 45+2' | |
![]() Grzegorz Krychowiak 61 | |
![]() Robert Lewandowski (Kiến tạo: Piotr Zielinski) 73 |
Thống kê trận đấu Andorra vs Ba Lan


Diễn biến Andorra vs Ba Lan
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Andorra: 32%, Ba Lan: 68%.
Ba Lan đang kiểm soát bóng.
Joan Cervos bị phạt vì đẩy Bartosz Bereszynski.
Albert Rosas đặt một cây thánh giá ...
Robert Lewandowski không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Quả phát bóng lên cho Andorra.
Joan Cervos từ Andorra đi hơi quá xa ở đó khi tàu kéo Damian Szymanski xuống
Andorra là người kiểm soát bóng.
Alex Martinez bị phạt vì đẩy Kamil Jozwiak.
Quả phát bóng lên cho Andorra.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Albert Alavedra giải tỏa áp lực bằng một đường chuyền
Maciej Rybus đặt một cây thánh giá ...
Cầm bóng: Andorra: 32%, Ba Lan: 68%.
Ba Lan đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Ba Lan thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của mình
Andorra thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Robert Lewandowski bị phạt vì đẩy Marcio Vieira.
Marcio Vieira bị phạt vì đẩy cầu thủ đối phương.
Đội hình xuất phát Andorra vs Ba Lan
Andorra (5-4-1): Iker Alvarez (12), Moises San Nicolas (15), Max Llovera (20), Marc Vales (3), Albert Alavedra (5), Joan Cervos (17), Ludovic Clemente (10), Marcio Vieira (8), Marc Pujol (7), Jordi Alaez (14), Ricard Fernandez (9)
Ba Lan (3-5-2): Wojciech Szczesny (1), Bartosz Bereszynski (18), Kamil Glik (15), Maciej Rybus (13), Kamil Jozwiak (21), Grzegorz Krychowiak (10), Piotr Zielinski (20), Mateusz Klich (14), Przemyslaw Frankowski (19), Robert Lewandowski (9), Arkadiusz Milik (7)


Thay người | |||
61’ | Marc Pujol Albert Rosas | 63’ | Przemyslaw Frankowski Matty Cash |
65’ | Ludovic Clemente Alex Martinez | 63’ | Grzegorz Krychowiak Karol Linetty |
65’ | Marc Vales Christian Garcia | 63’ | Mateusz Klich Krzysztof Piatek |
84’ | Moises San Nicolas Eric De Pablos | 77’ | Arkadiusz Milik Karol Swiderski |
84’ | Jordi Alaez Marc Garcia | 86’ | Piotr Zielinski Damian Szymanski |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Martinez | Jakub Moder | ||
Josep Gomes | Matty Cash | ||
Francisco Pires | Pawel Dawidowicz | ||
Albert Reyes | Michal Helik | ||
Xavi Vieira | Lukasz Skorupski | ||
Sergio Moreno | Kamil Grabara | ||
Alex Martinez | Tomasz Kedziora | ||
Eric De Pablos | Przemyslaw Placheta | ||
Albert Rosas | Karol Linetty | ||
Marc Garcia | Karol Swiderski | ||
Christian Garcia | Damian Szymanski | ||
Adria Rodrigues | Krzysztof Piatek |
Nhận định Andorra vs Ba Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Andorra
Thành tích gần đây Ba Lan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại