![]() Lukas Deinhofer (Thay: Marco Stark) 23 | |
![]() Nico Wiesinger 29 | |
![]() Alem Pasic 31 | |
![]() Nico Wiesinger 31 | |
![]() Sebastian Dirnberger 50 | |
![]() Gerhard Dombaxi 65 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Dominik Starkl) 65 | |
![]() Philipp Schobesberger (Thay: Sebastian Leimhofer) 65 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Thomas Mayer) 65 | |
![]() Oguzhan Sivrikaya (Thay: Tobias Pellegrini) 72 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Oliver Filip) 79 | |
![]() Lukas Deinhofer 80 | |
![]() Lukas Deinhofer 82 | |
![]() Peter Tschernegg 85 | |
![]() Dragan Marceta 85 | |
![]() Miroslav Cirkovic (Thay: Tolga Guenes) 90 | |
![]() David Bumberger 90+1' | |
![]() David Bumberger 90+1' | |
![]() Tolga Guenes 90+2' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Vorwaerts Steyr
số liệu thống kê

Amstetten

Vorwaerts Steyr
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 32
9 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs Vorwaerts Steyr
Amstetten (4-2-3-1): Elias Scherf (1), Philipp Offenthaler (15), Marco Stark (30), Sebastian Dirnberger (27), Can Kurt (6), Arne Ammerer (8), Peter Tschernegg (23), Thomas Mayer (9), Sebastian Leimhofer (7), Dominik Starkl (77), Stefan Feiertag (18)
Vorwaerts Steyr (4-4-2): Florian Eres (98), Michael Lageder (28), Nico Wiesinger (44), David Bumberger (5), Gerhard Dombaxi (37), Tolga Gunes (10), Alem Pasic (6), Noah Bitsche (29), Nicolas Zdichynec (16), Oliver Filip (24), Tobias Pellegrini (18)

Amstetten
4-2-3-1
1
Elias Scherf
15
Philipp Offenthaler
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
6
Can Kurt
8
Arne Ammerer
23
Peter Tschernegg
9
Thomas Mayer
7
Sebastian Leimhofer
77
Dominik Starkl
18
Stefan Feiertag
18
Tobias Pellegrini
24
Oliver Filip
16
Nicolas Zdichynec
29
Noah Bitsche
6
Alem Pasic
10
Tolga Gunes
37
Gerhard Dombaxi
5
David Bumberger
44
Nico Wiesinger
28
Michael Lageder
98
Florian Eres

Vorwaerts Steyr
4-4-2
Thay người | |||
23’ | Marco Stark Lukas Deinhofer | 72’ | Tobias Pellegrini Oguzhan Sivrikaya |
65’ | Dominik Starkl Joao Luiz | 79’ | Oliver Filip Dragan Marceta |
65’ | Thomas Mayer Dominik Weixelbraun | 90’ | Tolga Guenes Miroslav Cirkovic |
65’ | Sebastian Leimhofer Philipp Schobesberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Luiz | Valerian Huttner | ||
Dominik Weixelbraun | Ikenna Ezeala | ||
Lukas Deinhofer | Milos Dzinic | ||
Stefan Goldnagl | Miroslav Cirkovic | ||
Philipp Schobesberger | Engin Can Ketan | ||
Sebastian Breuer | Dragan Marceta | ||
Dennis Verwuster | Oguzhan Sivrikaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại