![]() Can Kurt 35 | |
![]() Gabryel (Kiến tạo: Lukas Brueckler) 36 | |
![]() Petar Dodig 41 | |
![]() Lukas Brueckler 47 | |
![]() Marco Stark 58 | |
![]() Tobias Pellegrini (Thay: Dominik Starkl) 62 | |
![]() Thomas Mayer 64 | |
![]() Daniel Rosenbichler (Thay: Marco Sulzner) 73 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Thomas Mayer) 73 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Marco Sulzner) 73 | |
![]() Daniel Rosenbichler (Thay: Thomas Mayer) 73 | |
![]() Ricardo (Thay: Jannik Wanner) 75 | |
![]() Ricardo (Thay: Jannik Wanner) 78 | |
![]() Elias Scherf 80 | |
![]() Jan-Sebastian Koppensteiner (Thay: Marcel Monsberger) 80 | |
![]() Ivo Kralj (Thay: Gabryel) 86 | |
![]() Kristijan Makovec (Thay: Florian Prirsch) 86 | |
![]() Ricardo 87 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Lukas Brueckler) 90 | |
![]() (Pen) Philipp Offenthaler 90+5' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SW Bregenz
số liệu thống kê

Amstetten

SW Bregenz
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs SW Bregenz
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Marco Stark (30), Sebastian Dirnberger (27), Philipp Offenthaler (15), Can Kurt (6), Marco Alessandro Sulzner (44), Burak Yilmaz (10), Niels Hahn (8), Marcel Monsberger (29), Thomas Mayer (9), Dominik Starkl (7)
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Marko Martinovic (3), Dario Barada (4), Matheus Lins (13), Florian Prirsch (22), Patrick Obermuller (38), Petar Dodig (55), Gabryel (11), Murat Satin (30), Lukas Brckler (19), Jannik Wanner (42)

Amstetten
4-3-3
1
Elias Scherf
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
15
Philipp Offenthaler
6
Can Kurt
44
Marco Alessandro Sulzner
10
Burak Yilmaz
8
Niels Hahn
29
Marcel Monsberger
9
Thomas Mayer
7
Dominik Starkl
42
Jannik Wanner
19
Lukas Brckler
30
Murat Satin
11
Gabryel
55
Petar Dodig
38
Patrick Obermuller
22
Florian Prirsch
13
Matheus Lins
4
Dario Barada
3
Marko Martinovic
26
Franco Fluckiger

SW Bregenz
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Dominik Starkl Tobias Pellegrini | 78’ | Jannik Wanner Ricardo |
73’ | Marco Sulzner Dominik Weixelbraun | 86’ | Florian Prirsch Kristijan Makovec |
73’ | Thomas Mayer Daniel Rosenbichler | 86’ | Gabryel Ivo Antonio Kralj |
80’ | Marcel Monsberger Jan-Sebastian Koppensteiner | 90’ | Lukas Brueckler Slobodan Mihajlovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan-Sebastian Koppensteiner | Kruno Basic | ||
Dominik Weixelbraun | Ricardo | ||
Tobias Pellegrini | Slobodan Mihajlovic | ||
Lukas Haberhauer | Kristijan Makovec | ||
Daniel Rosenbichler | Matheus Favali | ||
Sebastian Breuer | Ivo Antonio Kralj | ||
Kilian Scharner | Lukas Parger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại