- Marco Stark32
- Dominik Starkl (Thay: Marco Sulzner)46
- Marco Siverio (Kiến tạo: Dominik Starkl)57
- Tobias Pellegrini (Thay: Marco Kadlec)68
- Julian Tomka (Thay: Marco Stark)75
- Marcel Monsberger (Thay: Silvio Apollonio)86
- Burak Yilmaz89
- (Pen) Jurica Poldrugac26
- Jurica Poldrugac (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)30
- Timon Burmeister (Thay: Jurica Poldrugac)58
- Viktor Drocic (Thay: Jakob Knollmueller)68
- Edon Murataj77
- Ivan Mihaljevic (Thay: Philipp Siegl)83
- Andreas Radics (Thay: Edon Murataj)83
Thống kê trận đấu Amstetten vs SV Lafnitz
số liệu thống kê
Amstetten
SV Lafnitz
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 18
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs SV Lafnitz
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Philipp Offenthaler (15), Can Kurt (6), Marco Alessandro Sulzner (44), Burak Yilmaz (10), Silvio Apollonio (22), Marco Siverio (9), Marco Kadlec (77), Dominik Weixelbraun (47)
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Sebastian Feyrer (4), Cheikh Cory Sene (5), Johannes Schriebl (6), Philipp Siegl (31), Jakob Knollmuller (11), Florian Prohart (19), Noah Lederer (21), Jurica Poldrugac (10), Edon Murataj (70), Andre Leipold (36)
Amstetten
4-3-3
1
Elias Scherf
27
Sebastian Dirnberger
30
Marco Stark
15
Philipp Offenthaler
6
Can Kurt
44
Marco Alessandro Sulzner
10
Burak Yilmaz
22
Silvio Apollonio
9
Marco Siverio
77
Marco Kadlec
47
Dominik Weixelbraun
36
Andre Leipold
70
Edon Murataj
10 2
Jurica Poldrugac
21
Noah Lederer
19
Florian Prohart
11
Jakob Knollmuller
31
Philipp Siegl
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
1
Andreas Zingl
SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Marco Sulzner Dominik Starkl | 58’ | Jurica Poldrugac Timon Burmeister |
68’ | Marco Kadlec Tobias Pellegrini | 68’ | Jakob Knollmueller Viktor Drocic |
75’ | Marco Stark Julian Tomka | 83’ | Edon Murataj Andreas Radics |
86’ | Silvio Apollonio Marcel Monsberger | 83’ | Philipp Siegl Ivan Mihaljevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Pellegrini | Marc Kogl | ||
Niels Hahn | Timon Burmeister | ||
Dominik Starkl | Elias Neubauer | ||
Julian Tomka | Andreas Radics | ||
Kilian Scharner | Viktor Drocic | ||
Daniel Owusu | Ivan Mihaljevic | ||
Marcel Monsberger | Daniel Daniliuc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 13 | 10 | 1 | 2 | 10 | 31 | T T B T T |
2 | SV Ried | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | B H T B T |
3 | First Vienna FC | 13 | 8 | 1 | 4 | 6 | 25 | B T T T T |
4 | SW Bregenz | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | T H H H B |
5 | Amstetten | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T T T |
6 | Kapfenberger SV | 13 | 7 | 1 | 5 | -2 | 22 | B T B B H |
7 | SK Rapid Wien II | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T B B H H |
8 | FC Liefering | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T T T H |
9 | Sturm Graz II | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | T H T T B |
10 | Austria Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 0 | 17 | T H H B B |
11 | SKN St. Poelten | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T H T B T |
12 | Floridsdorfer AC | 13 | 4 | 3 | 6 | 0 | 15 | H B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | T T B B B |
14 | SV Lafnitz | 13 | 2 | 2 | 9 | -13 | 8 | B B T T B |
15 | SV Stripfing | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | B B B H H |
16 | SV Horn | 13 | 2 | 2 | 9 | -19 | 8 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại