![]() Stefan Feiertag 3 | |
![]() Lukas Deinhofer 38 | |
![]() Franz Stolz (Thay: Lino Kasten) 46 | |
![]() Bernd Gschweidl (Thay: Kresimir Kovacevic) 46 | |
![]() Wale Musa Alli (Kiến tạo: Arne Ammerer) 52 | |
![]() Julian Keiblinger (Kiến tạo: Thomas Salamon) 57 | |
![]() George Davies (Thay: Kevin Monzialo) 58 | |
![]() Din Barlov (Thay: Daniel Schuetz) 58 | |
![]() Arne Ammerer 62 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Philipp Schellnegger) 62 | |
![]() Julian Keiblinger 64 | |
![]() Din Barlov 75 | |
![]() John Frederiksen (Thay: Stefan Feiertag) 80 | |
![]() Marcel Pemmer (Thay: Bernd Gschweidl) 80 | |
![]() Marco Stark (Kiến tạo: Alin Roman) 87 | |
![]() Thomas Salamon 87 | |
![]() Stefan Goldnagl (Thay: Alin Roman) 90 | |
![]() Michael Lang 90+7' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Amstetten

SKN St. Poelten
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 24
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs SKN St. Poelten
Amstetten (4-3-3): Dennis Verwuester (28), Can Kurt (6), Sebastian Leimhofer (7), Marco Stark (30), Lukas Deinhofer (12), Alin Roman (10), Arne Ammerer (8), Philipp Offenthaler (15), Philipp Schellnegger (20), Wale Musa Alli (16), Stefan Feiertag (18)
SKN St. Poelten (4-3-3): Lino Kasten (45), Michael Lang (21), David Riegler (19), Thomas Salamon (25), Karim Conte (6), Lukas Tursch (23), Daniel Schuetz (20), Julian Keiblinger (37), Ulysses Llanez (26), Kresimir Kovacevic (24), Kevin Monzialo (95)

Amstetten
4-3-3
28
Dennis Verwuester
6
Can Kurt
7
Sebastian Leimhofer
30
Marco Stark
12
Lukas Deinhofer
10
Alin Roman
8
Arne Ammerer
15
Philipp Offenthaler
20
Philipp Schellnegger
16
Wale Musa Alli
18
Stefan Feiertag
95
Kevin Monzialo
24
Kresimir Kovacevic
26
Ulysses Llanez
37
Julian Keiblinger
20
Daniel Schuetz
23
Lukas Tursch
6
Karim Conte
25
Thomas Salamon
19
David Riegler
21
Michael Lang
45
Lino Kasten

SKN St. Poelten
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Philipp Schellnegger Thomas Mayer | 46’ | Marcel Pemmer Bernd Gschweidl |
80’ | Stefan Feiertag John Frederiksen | 46’ | Lino Kasten Franz Stolz |
90’ | Alin Roman Stefan Goldnagl | 58’ | Daniel Schuetz Din Barlov |
58’ | Kevin Monzialo George Davies | ||
80’ | Bernd Gschweidl Marcel Pemmer |
Cầu thủ dự bị | |||
John Frederiksen | Din Barlov | ||
Bojan Mustecic | Marcel Pemmer | ||
Stefan Goldnagl | Julian Tomka | ||
David Affengruber | Nicolas Wisak | ||
Mario Vojkovic | George Davies | ||
Dino Kovacec | Bernd Gschweidl | ||
Thomas Mayer | Franz Stolz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại