![]() Can Kurt 33 | |
![]() Dirk Carlson 53 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Marc Stendera) 59 | |
![]() Din Barlov (Thay: Bernd Gschweidl) 59 | |
![]() Andree Neumayer 67 | |
![]() Dominik Starkl (Thay: Daniel Owusu) 74 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Marco Kadlec) 74 | |
![]() Dominik Starkl 77 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Dario Tadic) 81 | |
![]() Tobias Pellegrini (Thay: Philipp Offenthaler) 81 | |
![]() Marco Sulzner (Thay: Niels Hahn) 81 | |
![]() Julian Tomka 85 | |
![]() Gerhard Dombaxi 88 | |
![]() Jan-Sebastian Koppensteiner (Thay: Marco Siverio) 88 | |
![]() Jan-Sebastian Koppensteiner (Thay: Marco Siverio) 90 | |
![]() Burak Yilmaz 90+1' | |
![]() Julian Keiblinger 90+2' | |
![]() Philipp Offenthaler 90+2' | |
![]() Franz Stolz 90+5' | |
![]() Marco Stark 90+5' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Amstetten

SKN St. Poelten
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 13
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs SKN St. Poelten
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Silvio Apollonio (22), Philipp Offenthaler (15), Can Kurt (6), Julian Tomka (4), Burak Yilmaz (10), Niels Hahn (8), Marco Stark (30), Marco Siverio (9), Marco Kadlec (77), Daniel Owusu (21)
SKN St. Poelten (4-3-3): Franz Stolz (12), Stefan Thesker (2), David Riegler (19), Dirk Carlson (23), Julian Keiblinger (37), Gerhard Dombaxi (70), Andree Neumayer (6), Marc Stendera (11), Bernd Gschweidl (9), Marcel Ritzmaier (10), Dario Tadic (24)

Amstetten
4-3-3
1
Elias Scherf
22
Silvio Apollonio
15
Philipp Offenthaler
6
Can Kurt
4
Julian Tomka
10
Burak Yilmaz
8
Niels Hahn
30
Marco Stark
9
Marco Siverio
77
Marco Kadlec
21
Daniel Owusu
24
Dario Tadic
10
Marcel Ritzmaier
9
Bernd Gschweidl
11
Marc Stendera
6
Andree Neumayer
70
Gerhard Dombaxi
37
Julian Keiblinger
23
Dirk Carlson
19
David Riegler
2
Stefan Thesker
12
Franz Stolz

SKN St. Poelten
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Marco Kadlec Dominik Weixelbraun | 59’ | Bernd Gschweidl Din Barlov |
74’ | Daniel Owusu Dominik Starkl | 59’ | Marc Stendera Christoph Messerer |
81’ | Niels Hahn Marco Alessandro Sulzner | 81’ | Dario Tadic Rio Nitta |
81’ | Philipp Offenthaler Tobias Pellegrini | ||
88’ | Marco Siverio Jan-Sebastian Koppensteiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Weixelbraun | Sebastian Bauer | ||
Marco Alessandro Sulzner | Rio Nitta | ||
Jan-Sebastian Koppensteiner | Daniel Schutz | ||
Sebastian Dirnberger | Din Barlov | ||
Tobias Pellegrini | Kevin Monzialo | ||
Dominik Starkl | Christoph Messerer | ||
Kilian Scharner | Thomas Turner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại