![]() Bernhard Zimmermann (Kiến tạo: Nicholas Wunsch) 5 | |
![]() Philipp Schellnegger (Kiến tạo: Thomas Mayer) 16 | |
![]() Philipp Offenthaler 35 | |
![]() Oliver Strunz (Kiến tạo: Bernhard Zimmermann) 37 | |
![]() Lukas Deinhofer 50 | |
![]() Sebastian Dirnberger 51 | |
![]() Wale Musa Alli (Kiến tạo: Philipp Schellnegger) 67 | |
![]() (Pen) Stefan Feiertag 80 | |
![]() Dalibor Velimirovic 80 | |
![]() (Pen) Stefan Feiertag 82 | |
![]() John Frederiksen 86 | |
![]() Philipp Schellnegger (Kiến tạo: Bojan Mustecic) 90+2' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SK Rapid Wien II
số liệu thống kê

Amstetten

SK Rapid Wien II
54 Kiểm soát bóng 46
22 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs SK Rapid Wien II
Amstetten (4-3-3): Dennis Verwuester (28), Can Kurt (6), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Dirnberger (27), Arne Ammerer (8), Alin Roman (10), Philipp Offenthaler (15), Philipp Schellnegger (20), Peter Tschernegg (23), Stefan Feiertag (18), Thomas Mayer (33)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Fabian Eggenfellner (4), Marko Dijakovic (5), Adrian Hajdari (19), Pascal Fallmann (38), Nicholas Wunsch (10), Moritz Oswald (33), Dalibor Velimirovic (47), Benjamin Kanuric (37), Oliver Strunz (11), Bernhard Zimmermann (9)

Amstetten
4-3-3
28
Dennis Verwuester
6
Can Kurt
12
Lukas Deinhofer
27
Sebastian Dirnberger
8
Arne Ammerer
10
Alin Roman
15
Philipp Offenthaler
20 2
Philipp Schellnegger
23
Peter Tschernegg
18
Stefan Feiertag
33
Thomas Mayer
9
Bernhard Zimmermann
11
Oliver Strunz
37
Benjamin Kanuric
47
Dalibor Velimirovic
33
Moritz Oswald
10
Nicholas Wunsch
38
Pascal Fallmann
19
Adrian Hajdari
5
Marko Dijakovic
4
Fabian Eggenfellner
49
Laurenz Orgler

SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Alin Roman Wale Musa Alli | 46’ | Marko Dijakovic Aristot Tambwe-Kasengele |
63’ | Can Kurt Mario Vojkovic | 74’ | Nicholas Wunsch Denis Bosnjak |
63’ | Lukas Deinhofer Dino Kovacec | 83’ | Moritz Oswald Nicolas Binder |
84’ | Stefan Feiertag John Frederiksen | 83’ | Pascal Fallmann Dragoljub Savic |
88’ | Thomas Mayer Bojan Mustecic | 88’ | Benjamin Kanuric Mehmet-Talha Ekiz |
Cầu thủ dự bị | |||
John Frederiksen | Denis Bosnjak | ||
Wale Musa Alli | Mark Habetler | ||
David Affengruber | Aristot Tambwe-Kasengele | ||
Stefan Goldnagl | Mehmet-Talha Ekiz | ||
Mario Vojkovic | Enes Tepecik | ||
Dino Kovacec | Nicolas Binder | ||
Bojan Mustecic | Dragoljub Savic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại