![]() Alin Roman 5 | |
![]() Antonio Luci Sokcevic 31 | |
![]() Matthias Puschl 34 | |
![]() Peter Tschernegg 48 | |
![]() Thomas Mayer (Kiến tạo: Stefan Feiertag) 52 | |
![]() Philipp Offenthaler (Thay: Lukas Deinhofer) 59 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Stefan Feiertag) 59 | |
![]() Dario Sekic (Thay: Antonio Luci Sokcevic) 59 | |
![]() Alin Roman 66 | |
![]() Nemanja Zikic (Thay: Meletios Miskovic) 72 | |
![]() Dominik Starkl (Thay: Thomas Mayer) 76 | |
![]() Sebastian Breuer (Thay: Sebastian Leimhofer) 76 | |
![]() Sanel Bajrektarevic (Thay: Sekou Sylla) 82 | |
![]() Stefan Kordic (Thay: Winfred Amoah) 82 | |
![]() Anel Selimoski (Thay: Mohamed Kone) 82 | |
![]() Stefan Goldnagl (Thay: Peter Tschernegg) 85 | |
![]() Dominik Starkl (Kiến tạo: Philipp Offenthaler) 90+1' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

Amstetten

Kapfenberger SV
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 28
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs Kapfenberger SV
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Marco Stark (30), Sebastian Dirnberger (27), Lukas Deinhofer (12), Can Kurt (6), Roman Alin (10), Arne Ammerer (8), Sebastian Leimhofer (7), Stefan Feiertag (18), Thomas Mayer (9), Peter Tschernegg (23)
Kapfenberger SV (4-3-3): Patrick Krenn (1), Christoph Graschi (2), Matthias Puschl (8), Sekou Sylla (16), Mohamed Kone (20), Winfried Amoah (22), Christoph Pichorner (27), Karlo Lalic (30), Antonio Luci Sokcevic (31), Meletios Miskovic (32), David Heindl (40)

Amstetten
4-3-3
1
Elias Scherf
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
12
Lukas Deinhofer
6
Can Kurt
10
Roman Alin
8
Arne Ammerer
7
Sebastian Leimhofer
18
Stefan Feiertag
9
Thomas Mayer
23
Peter Tschernegg
40
David Heindl
32
Meletios Miskovic
31
Antonio Luci Sokcevic
30
Karlo Lalic
27
Christoph Pichorner
22
Winfried Amoah
20
Mohamed Kone
16
Sekou Sylla
8
Matthias Puschl
2
Christoph Graschi
1
Patrick Krenn

Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Stefan Feiertag Dominik Weixelbraun | 59’ | Antonio Luci Sokcevic Dario Sekic |
59’ | Lukas Deinhofer Philipp Offenthaler | 72’ | Meletios Miskovic Nemanja Zikic |
76’ | Thomas Mayer Dominik Starkl | 82’ | Winfred Amoah Stefan Kordic |
76’ | Sebastian Leimhofer Sebastian Breuer | 82’ | Mohamed Kone Anel Selimoski |
85’ | Peter Tschernegg Stefan Goldnagl | 82’ | Sekou Sylla Sanel Bajrektarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Firat Inal | Stefan Kordic | ||
Dominik Starkl | Anel Selimoski | ||
Dominik Weixelbraun | Dario Sekic | ||
Sebastian Breuer | Nemanja Zikic | ||
Philipp Offenthaler | Davor Tomic | ||
Stefan Goldnagl | Sanel Bajrektarevic | ||
Benedikt Tober | Nico Grubor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại