Francois Lajugie nhận thẻ vàng.
- Jack Lahne (Thay: Maxime Do Couto)68
- Louis Mafouta (Kiến tạo: Jack Lahne)71
- Jeremy Gelin (Thay: Antoine Leautey)79
- Mohamed Ouhatti90
- Mohamed Ouhatti (Thay: Owen Gene)90
- Vincent Pajot55
- Samuel Ntamack (Thay: Kapitbafan Djoco)67
- Yacouba Barry (Thay: Ahmed Kashi)78
- Kevin Testud (Thay: Thibault Delphis)78
- Jonathan Kodjia (Thay: Brian Beyer)78
- Antoine Larose (Thay: Clement Billemaz)85
- Francois Lajugie90+3'
Thống kê trận đấu Amiens vs FC Annecy
Diễn biến Amiens vs FC Annecy
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouhatti.
Owen Gene sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Jeremy Gelin.
Brian Beyer rời sân và được thay thế bởi Jonathan Kodjia.
Thibault Delphis rời sân và được thay thế bởi Kevin Testud.
Ahmed Kashi rời sân và được thay thế bởi Yacouba Barry.
Jack Lahne đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Louis Mafouta đã trúng mục tiêu!
Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Samuel Ntamack.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Vincent Pajot.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Amiens vs FC Annecy
Amiens (4-4-2): Regis Gurtner (1), Youssouf Assogba (15), Osaze Urhoghide (5), Mohamed Jaouab (13), Sebastian Ring (3), Antoine Leautey (7), Owen Gene (25), Frank Boya (29), Maxime Do Couto (11), Andy Carroll (99), Louis Mafouta (9)
FC Annecy (5-3-2): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Thibault Delphis (41), Hamjatou Soukouna (2), Gaby Jean (13), Clement Billemaz (22), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Nordin Kandil (18), Brian Beyer (15), Kapitbafan Djoco (7)
Thay người | |||
68’ | Maxime Do Couto Jack Lahne | 67’ | Kapitbafan Djoco Samuel Ntamack |
79’ | Antoine Leautey Jeremy Gelin | 78’ | Ahmed Kashi Yacouba Barry |
90’ | Owen Gene Ayman Ouhatti | 78’ | Thibault Delphis Kevin Testud |
78’ | Brian Beyer Jonathan Kodjia | ||
85’ | Clement Billemaz Antoine Larose |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Thomas Callens | ||
Jack Lahne | Moise Mahop | ||
Jeremy Gelin | Yacouba Barry | ||
Yvan Ikia Dimi | Kevin Testud | ||
Ayman Ouhatti | Antoine Larose | ||
Mathis Touho | Jonathan Kodjia | ||
Sebastien Corchia | Samuel Ntamack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại