Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kylian Kaiboue21
- Jack Lahne31
- Maxime Do Couto (Thay: Kylian Kaiboue)55
- Jeremy Gelin (Thay: Jack Lahne)55
- Andy Carroll (Thay: Frank Boya)86
- Jean Marcelin (Thay: Emmanuel Biumla)24
- Issouf Sissokho35
- Yoann Barbet45
- Clement Michelin67
- Clement Michelin (Thay: Malcom Bokele Mputu)67
- Pedro Diaz (Thay: Issouf Sissokho)67
- Julien Vetro (Thay: Alberth Elis)76
- Zuriko Davitashvili (Thay: Jeremy Livolant)77
- Julien Vetro90+3'
Thống kê trận đấu Amiens vs Bordeaux
Diễn biến Amiens vs Bordeaux
G O O O A A A L - Julien Vetro đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Julien Vetro đã bắn trúng mục tiêu!
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Andy Carroll.
Frank Boya sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Andy Carroll.
Alberth Elis rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Jeremy Livolant rời sân và được thay thế bởi Zuriko Davitashvili.
Alberth Elis rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Thẻ vàng cho [player1].
Issouf Sissokho vào sân và được thay thế bởi Pedro Diaz.
Malcom Bokele Mputu rời sân và được thay thế bởi Clement Michelin.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Maxime Do Couto.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Jeremy Gelin.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Maxime Do Couto.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Yoann Barbet nhận thẻ vàng.
Issouf Sissokho nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Jack Lahne đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Amiens vs Bordeaux
Amiens (4-5-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Nicholas Opoku (4), Mamadou Fofana (2), Sebastian Ring (3), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Owen Gene (25), Kylian Kaiboue (20), Jack Lahne (37), Louis Mafouta (9)
Bordeaux (4-3-2-1): Karl-Johan Johnsson (1), Malcom Bokele (4), Emmanuel Bahiya Biumla (18), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Issouf Sissokho (8), Danylo Ignatenko (6), Gaetan Weissbeck (10), Alberth Elis (17), Jeremy Livolant (7), Zan Vipotnik (9)
Thay người | |||
55’ | Kylian Kaiboue Maxime Do Couto | 24’ | Emmanuel Biumla Jean Marcelin |
55’ | Jack Lahne Jeremy Gelin | 67’ | Malcom Bokele Mputu Clement Michelin |
86’ | Frank Boya Andy Carroll | 67’ | Issouf Sissokho Pedro Díaz |
76’ | Alberth Elis Julien Vetro | ||
77’ | Jeremy Livolant Zurab Davitashvili |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Carroll | Rafal Straczek | ||
Maxime Do Couto | Jean Marcelin | ||
Rayan Lutin | Clement Michelin | ||
Jeremy Gelin | Pedro Díaz | ||
Ayoub Amraoui | Zurab Davitashvili | ||
Osaze Urhoghide | Nfansu Njie | ||
Alexis Sauvage | Julien Vetro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Bordeaux
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại