- Henrique Almeida (Kiến tạo: Juninho)34
- Pedrinho (Thay: Felipe Azevedo)64
- Martin Nicolas Benitez (Thay: Lucas Kal)64
- Wellington Paulista (Thay: Henrique Almeida)64
- Everaldo (Kiến tạo: Pedrinho)70
- Juninho (Thay: Matheusinho)73
- Patric (Thay: Danilo Avelar)79
- Everaldo (Kiến tạo: Martin Nicolas Benitez)90
- Everaldo90
- Bissoli (Kiến tạo: Natanael)4
- Jean Cleber (Thay: Jean Pyerre)58
- Muriqui (Thay: Natanael)58
- Vitinho (Thay: Eduardo)72
- Jose Paolo Guerrero (Thay: Bissoli)72
- Jose Renato (Thay: Kevin)79
Thống kê trận đấu America Mineiro vs Avai FC
số liệu thống kê
America Mineiro
Avai FC
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America Mineiro vs Avai FC
America Mineiro (4-3-3): Matheus Fernando Cavichioli (1), Raul Caceres (27), Luan Patrick (34), Eder (33), Danilo Fernando Avelar (22), Lucas Kal (21), Matheusinho (7), Everaldo (37), Henrique Almeida (19), Felipe Azevedo (11)
Avai FC (4-3-3): Vladimir (89), Kevin (13), Matheus Bressan (26), Arthur Largura Chaves (31), Bruno Cortez (33), Jean Pyerre (21), Raniele (14), Eduardo (22), William Pottker (90), Bissoli (77), Natanael (25)
America Mineiro
4-3-3
1
Matheus Fernando Cavichioli
27
Raul Caceres
34
Luan Patrick
33
Eder
22
Danilo Fernando Avelar
21
Lucas Kal
7
Matheusinho
37 2
Everaldo
19
Henrique Almeida
11
Felipe Azevedo
25
Natanael
77
Bissoli
90
William Pottker
22
Eduardo
14
Raniele
21
Jean Pyerre
33
Bruno Cortez
31
Arthur Largura Chaves
26
Matheus Bressan
13
Kevin
89
Vladimir
Avai FC
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Lucas Kal Martin Nicolas Benitez | 58’ | Jean Pyerre Jean Cleber |
64’ | Felipe Azevedo Pedrinho | 58’ | Natanael Muriqui |
64’ | Henrique Almeida Wellington Paulista | 72’ | Eduardo Vitinho |
73’ | Matheusinho Juninho | 72’ | Bissoli Paolo Guerrero |
79’ | Danilo Avelar Patric | 79’ | Kevin Jose Renato |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Pablo Ramirez Velasquez | Jean Cleber | ||
Juninho | Lucas Ventura | ||
Gustavinho | Vitinho | ||
Arthur | Jose Renato | ||
Martin Nicolas Benitez | Paolo Guerrero | ||
Pedrinho | Marcinho | ||
Ricardo Silva | Muriqui | ||
Wellington Paulista | Matheus Ribeiro | ||
Ze Ricardo | Diego Rodrigues de Matos | ||
Iago Maidana | Rodrigo | ||
Patric | Rafael Vaz | ||
Airton | Gledson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây America Mineiro
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại