![]() Cristian Barrios (Kiến tạo: Harold Rivera) 32 | |
![]() Harold Rivera 43 | |
![]() Andres Mosquera 55 | |
![]() Jeisson Andres Palacios Murillo (Thay: Yerson Candelo) 57 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Adrian Ramos) 67 | |
![]() Brayan Gil (Thay: Franco López) 67 | |
![]() Josen David Escobar del Duca (Thay: Alexis Zapata) 67 | |
![]() Kevin Perez (Thay: Junior Hernandez) 68 | |
![]() Jeison Angulo 71 | |
![]() Cristian Trujillo 86 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Alex Castro) 87 | |
![]() Ever Valencia (Thay: Cristian Barrios) 88 | |
![]() Andres Arroyo (Thay: Cristian Trujillo) 88 |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Tolima
số liệu thống kê

America de Cali

Tolima
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America de Cali vs Tolima
Thay người | |||
57’ | Yerson Candelo Jeisson Palacios | 67’ | Franco López Brayan Gil Hurtado |
67’ | Alexis Zapata Josen David Escobar del Duca | 68’ | Junior Hernandez Kevin Perez |
67’ | Adrian Ramos Luis Felipe Gomez Miranda | 87’ | Alex Castro Luis Miranda |
88’ | Cristian Barrios Ever Valencia | 88’ | Cristian Trujillo Andres Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
David Quintero | Juan Camilo Chaverra | ||
Jeisson Palacios | Alfonso Simarra | ||
Luis Alejandro Paz | Carlos Esparragoza | ||
Josen David Escobar del Duca | Kevin Perez | ||
Jader Quinones | Andres Arroyo | ||
Ever Valencia | Luis Miranda | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Brayan Gil Hurtado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại