![]() Facundo Suarez (Kiến tạo: Esneyder Mena) 25 | |
![]() Juan Arboleda 35 | |
![]() Maicol Valencia 45+2' | |
![]() Maicol Valencia 45+7' | |
![]() Estefano Arango (Thay: Juan Arboleda) 46 | |
![]() Jader Quinones (Thay: Cristian Barrios) 46 | |
![]() Eduardo Sosa (Thay: Juan Pablo Nieto) 64 | |
![]() Juan David Rios (Thay: Fabian Mosquera) 65 | |
![]() David Contreras Angulo (Thay: Cristian Arrieta) 65 | |
![]() Cesar Haydar 66 | |
![]() Juan David Rios 69 | |
![]() Adrian Ramos (Thay: Andres Sarmiento) 71 | |
![]() Brayan Gil (Thay: Diego Herazo) 71 | |
![]() Luis Alejandro Paz (Thay: Luis Mosquera) 75 | |
![]() Carlos Esparragoza (Thay: Jeison Lucumi) 83 |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Tolima
số liệu thống kê

America de Cali

Tolima
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 21
2 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America de Cali vs Tolima
Thay người | |||
46’ | Cristian Barrios Jader Quinones | 46’ | Juan Arboleda Estefano Arango Gonzalez |
65’ | Cristian Arrieta David Contreras Angulo | 64’ | Juan Pablo Nieto Eduardo Jose Sosa Vega |
71’ | Andres Sarmiento Adrian Ramos | 65’ | Fabian Mosquera Juan David Rios Henao |
75’ | Luis Mosquera Luis Alejandro Paz Mulato | 71’ | Diego Herazo Brayan Gil Hurtado |
83’ | Jeison Lucumi Carlos Andres Esparragoza Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhoiner Asprilla Renteria | Christian Vargas Cortes | ||
David Contreras Angulo | Eduardo Jose Sosa Vega | ||
Daniel Mosquera | Juan David Rios Henao | ||
Diego Alejandro Novoa Urrego | Carlos Andres Esparragoza Perez | ||
Luis Alejandro Paz Mulato | Estefano Arango Gonzalez | ||
Adrian Ramos | Brayan Gil Hurtado | ||
Jader Quinones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại