![]() Diego Chavez 12 | |
![]() Kevin Londono 32 | |
![]() Jeisson Andres Palacios Murillo 34 | |
![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla 49 | |
![]() Adrian Ramos (Thay: Edwin Cardona) 64 | |
![]() Cristian Arrieta (Thay: Diego Chavez) 65 | |
![]() David Contreras Angulo (Thay: Santiago Gomez) 65 | |
![]() Josen David Escobar del Duca (Thay: Jeisson Andres Palacios Murillo) 65 | |
![]() Victor Mejia 76 | |
![]() Alexis Zapata (Thay: Edwar Lopez) 76 | |
![]() Andres Mosquera (Thay: Ever Valencia) 82 | |
![]() Michael Barrios (Thay: Cristian Barrios) 82 | |
![]() Andres Amaya (Thay: Gustavo Charrupi) 83 |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê

America de Cali

Deportivo Pasto
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 11
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America de Cali vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
64’ | Edwin Cardona Adrian Ramos | 65’ | Santiago Gomez David Contreras Angulo |
65’ | Jeisson Andres Palacios Murillo Josen David Escobar del Duca | 65’ | Diego Chavez Cristian Arrieta |
76’ | Edwar Lopez Alexis Zapata | 83’ | Gustavo Charrupi Andres Amaya |
82’ | Ever Valencia Andres Mosquera | ||
82’ | Cristian Barrios Michael Barrios |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Soto | Marco Espindola | ||
Andres Mosquera | Jesus Quintero | ||
Alexis Zapata | David Contreras Angulo | ||
Josen David Escobar del Duca | Andres Amaya | ||
Michael Barrios | Cristian Arrieta | ||
Yojhan Garces | Duvan Riascos | ||
Adrian Ramos | Jefferson Ramos |
Nhận định America de Cali vs Deportivo Pasto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại