- Esneyder Mena3
- Juan Perez (Kiến tạo: Esneyder Mena)37
- Adrian Ramos (Kiến tạo: Juan Perez)57
- Iago Falque (Thay: Daniel Hernandez)60
- Juan Perez68
- Kevin Andrade69
- Daniel Mosquera (Thay: Juan Perez)71
- Deinner Quinones (Thay: Esneyder Mena)71
- Juan Portilla77
- Iago Falque84
- Nicolas Giraldo (Thay: Brayan Vera)88
- Gianfranco Pena (Thay: Adrian Ramos)88
- Daniel Mosquera (Kiến tạo: Iago Falque)90+1'
- Jerson Malagon43
- Camilo Ayala (Thay: Facundo Ospitaleche)46
- Victor Borja (Thay: Jerson Malagon)46
- Facundo Bone51
- Facundo Bone52
- Adrian Estacio (Thay: Leiner Escalante)70
- Yeison Tolosa (Thay: Jeison Medina)77
- Camilo Ayala84
Thống kê trận đấu America de Cali vs Asociación Deportivo Pasto
số liệu thống kê
America de Cali
Asociación Deportivo Pasto
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
11 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America de Cali vs Asociación Deportivo Pasto
Thay người | |||
60’ | Daniel Hernandez Iago Falque | 46’ | Facundo Ospitaleche Camilo Andres Ayala Quintero |
71’ | Esneyder Mena Deinner Quinones | 46’ | Jerson Malagon Victor Borja |
71’ | Juan Perez Daniel Mosquera | 70’ | Leiner Escalante Adrian Estacio Pena |
88’ | Brayan Vera Nicolas Andres Giraldo Urueta | 77’ | Jeison Medina Yeison Tolosa |
88’ | Adrian Ramos Gianfranco Pena Aponza |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Graterol | Adrian Estacio Pena | ||
Deinner Quinones | Camilo Andres Ayala Quintero | ||
Iago Falque | Victor Andres Cabezas Vergel | ||
Eber Antonio Moreno Gomez | Victor Borja | ||
Nicolas Andres Giraldo Urueta | Jonathan Perlaza | ||
Daniel Mosquera | Diego Alejandro Sanchez Rodriguez | ||
Gianfranco Pena Aponza | Yeison Tolosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Asociación Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại