![]() Leandro Kappel 16 | |
![]() Britoli Assombalonga (Thay: Oktay Aydin) 46 | |
![]() Alberk Koc (Thay: Omer Bayram) 46 | |
![]() Mehmet Yesil (Thay: Nicolas N`Koulou) 46 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Jetmir Topalli) 54 | |
![]() Emeka Friday Eze (Thay: Sandro Lima) 75 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Mehmet Murat Ucar) 77 | |
![]() Cekdar Orhan (Thay: Kristijan Lovric) 78 | |
![]() Yonathan Del Valle (Thay: Emeka Friday Eze) 84 |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Pendikspor
số liệu thống kê

Amed Sportif

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Pendikspor
Thay người | |||
46’ | Nicolas N`Koulou Mehmet Yeşil | 54’ | Jetmir Topalli Enes Keskin |
46’ | Omer Bayram Alberk Koc | 75’ | Sandro Lima Emeka Friday Eze |
46’ | Oktay Aydin Britoli Assombalonga | 84’ | Emeka Friday Eze Yonathan Del Valle |
77’ | Mehmet Murat Ucar Dogan Can Davas | ||
78’ | Kristijan Lovric Cekdar Orhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Veysel Sapan | Emre Koyuncu | ||
Veli Cetin | Muhammed Hakan Tavukcu | ||
Mehmet Yeşil | Enes Keskin | ||
Cekdar Orhan | Erdem Calik | ||
Batuhan Tur | Yonathan Del Valle | ||
Alberk Koc | Gokdeniz Kara | ||
Serkan Odabasoglu | Furkan Mehmet Dogan | ||
Dogan Can Davas | Tarik Tekdal | ||
Yakal Taylan | Bekir Karadeniz | ||
Britoli Assombalonga | Emeka Friday Eze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại