![]() (VAR check) 6 | |
![]() Orhan Nahirci 45+1' | |
![]() Veli Cetin (Thay: Nicolas N`Koulou) 46 | |
![]() Oguzhan Ayaydin (Thay: Eduard Rroca) 66 | |
![]() Bruno Lourenco 71 | |
![]() Oktay Aydin (Thay: Serkan Odabasoglu) 72 | |
![]() Ugur Kaan Yildiz 76 | |
![]() Malaly Dembele (Thay: Moustapha Camara) 79 | |
![]() Yilmaz Basravi (Thay: Aliou Badara Traore) 79 | |
![]() Kristijan Lovric (Thay: Yohan Cassubie) 87 | |
![]() Yakal Taylan (Thay: Britoli Assombalonga) 87 | |
![]() Ali Dere (Thay: Kristal Abazaj) 90 |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Amed Sportif

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Keciorengucu
Thay người | |||
46’ | Nicolas N`Koulou Veli Cetin | 66’ | Eduard Rroca Oguzhan Ayaydin |
72’ | Serkan Odabasoglu Oktay Aydin | 79’ | Aliou Badara Traore Yilmaz Basravi |
87’ | Yohan Cassubie Kristijan Lovric | 79’ | Moustapha Camara Malaly Dembele |
87’ | Britoli Assombalonga Yakal Taylan | 90’ | Kristal Abazaj Ali Dere |
Cầu thủ dự bị | |||
Oktay Aydin | Oguzhan Ayaydin | ||
Veli Cetin | Yilmaz Basravi | ||
Yilmaz Ceylan | Gorkem Bitin | ||
Dogan Can Davas | Oguzcan Caliskan | ||
Alberk Koc | Malaly Dembele | ||
Kristijan Lovric | Ali Dere | ||
Cekdar Orhan | Mame Diouf | ||
Veysel Sapan | Mehmet Erdogan | ||
Yakal Taylan | William Togui | ||
Batuhan Tur | Mahmut Akan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại