![]() Tonio Teklic 27 | |
![]() Mehmet Yesil 54 | |
![]() Yohan Cassubie (Thay: Andre Poko) 70 | |
![]() Bobby Adekanye (Thay: Fernando Andrade) 74 | |
![]() Cheikne Sylla 77 | |
![]() Mehmet Tas (Thay: Tonio Teklic) 82 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Cheikne Sylla) 82 | |
![]() Yilmaz Ceylan (Thay: Charly Keita) 83 | |
![]() Bruno Lourenco (Thay: Cekdar Orhan) 84 | |
![]() Streli Mamba (Thay: Eren Tozlu) 90 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Okechukwu Azubuike) 90 |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Amed Sportif

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Erzurum FK
Amed Sportif: Veysel Sapan (96), Batuhan Tur (24), Mehmet Yeşil (21), Omer Bayram (19), Ugur Adem Gezer (15), Andre Poko (71), Sinan Kurt (18), Cekdar Orhan (10), Fernando Andrade (99), Daniel Moreno (27), Charly Keita (25)
Erzurum FK: Ataberk Dadakdeniz (16), Mustafa Akbas (2), Orhan Ovacikli (53), Mustafa Yumlu (22), Odise Roshi (21), Tonio Teklic (91), Okechukwu Azubuike (25), Giovanni Crociata (24), Guram Giorbelidze (15), Eren Tozlu (10), Cheikne Sylla (29)
Thay người | |||
70’ | Andre Poko Yohan Cassubie | 82’ | Cheikne Sylla Muhammed Furkan Ozhan |
74’ | Fernando Andrade Bobby Adekanye | 82’ | Tonio Teklic Mehmet Tas |
83’ | Charly Keita Yilmaz Ceylan | 90’ | Okechukwu Azubuike Yakup Kirtay |
84’ | Cekdar Orhan Bruno Lourenco | 90’ | Eren Tozlu Streli Mamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirac Acer | Gokhan Akkan | ||
Bobby Adekanye | Goktug Bakirbas | ||
Mert Mirac Altintas | Celal Hanalp | ||
Yohan Cassubie | Suleyman Enes Karakas | ||
Veli Cetin | Yakup Kirtay | ||
Yilmaz Ceylan | Streli Mamba | ||
Dogan Can Davas | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Bartu Kaya | Salih Sarikaya | ||
Alberk Koc | Ilkan Sever | ||
Bruno Lourenco | Mehmet Tas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại