- Taariq Fielies28
- Abbubaker Mobara (Thay: Sede Junior Dion)46
- Rowan Human65
- Ethan Duncan Brooks (Thay: Mondli Mbanjwa)72
- Ben Motshwari73
- Richard Ofori81
- Boniface Haba (Thay: Wayde Russel Jooste)86
- Bathusi Aubaas (Thay: Sphelele Mkhulise)46
- Kutlwano Lethlaku (Thay: Kobamelo Kodisang)46
- Divine Lunga47
- Ronwen Williams58
- Denis Masinde Onyango (Thay: Aubrey Modiba)61
- Denis Masinde Onyango (Thay: Aubrey Modiba)63
- Khuliso Johnson Mudau85
- Thapelo Morena (Thay: Divine Lunga)86
- Peter Shalulile (Thay: Lucas Ribeiro)86
- Iqraam Rayners90
- Iqraam Rayners90+7'
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê
AmaZulu FC
Mamelodi Sundowns FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
46’ | Sede Junior Dion Abbubaker Mobara | 46’ | Sphelele Mkhulise Bathusi Aubaas |
72’ | Mondli Mbanjwa Ethan Duncan Brooks | 46’ | Kobamelo Kodisang Kutlwano Lethlaku |
86’ | Wayde Russel Jooste Boniface Haba | 63’ | Aubrey Modiba Denis Masinde Onyango |
86’ | Divine Lunga Thapelo Morena | ||
86’ | Lucas Ribeiro Peter Shalulile |
Cầu thủ dự bị | |||
Veli Mothwa | Denis Masinde Onyango | ||
Mbongeni Gumede | Thapelo Morena | ||
Abbubaker Mobara | Terrence Mashego | ||
Sifiso Ngobeni | Lebohang Kgosana Maboe | ||
Kwanda Mngonyama | Bathusi Aubaas | ||
Ethan Duncan Brooks | Neo Maema | ||
Mxolisi Kunene | Kutlwano Lethlaku | ||
Boniface Haba | Arthur Sales | ||
Msindisi Ndlovu | Peter Shalulile |
Nhận định AmaZulu FC vs Mamelodi Sundowns FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 17 | 24 | T T T B T |
3 | Polokwane City | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | H T H T B |
5 | SuperSport United | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T H B H |
10 | Cape Town City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H T H T H |
12 | Marumo Gallants | 10 | 3 | 1 | 6 | -11 | 10 | B T T B B |
13 | AmaZulu FC | 9 | 3 | 0 | 6 | -2 | 9 | T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | -2 | 8 | T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B B B T |
16 | Magesi FC | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại