![]() Ashley Du Preez 2 | |
![]() Abbubaker Mobara 19 | |
![]() Mbongeni Gumede (Thay: Ramahlwe Mphahlele) 28 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Kiến tạo: Augustine Mulenga) 39 | |
![]() Siyethemba Sithebe Mnguni 56 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Abbubaker Mobara) 56 | |
![]() Edson Castillo (Thay: Ranga Chivaviro) 63 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Mduduzi Shabalala) 63 | |
![]() Riaan Hanamub 73 | |
![]() Vilakazi (Thay: Sibongiseni Mthethwa) 75 | |
![]() Celimpilo Ngema 77 | |
![]() George Maluleka (Thay: Hendrick Ekstein) 86 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 86 | |
![]() Tshepang Moremi (Thay: Augustine Mulenga) 86 | |
![]() Efmamjjason Gonzalez (Thay: Ashley Du Preez) 90 | |
![]() Pule Mmodi 90+3' |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
28’ | Ramahlwe Mphahlele Mbongeni Gumede | 63’ | Ranga Chivaviro Edson Castillo |
56’ | Abbubaker Mobara Mondli Mbanjwa | 63’ | Mduduzi Shabalala Christian Saile Basomboli |
86’ | Sepana Victor Letsoalo Augustine Chidi Kwem | 75’ | Sibongiseni Mthethwa Vilakazi |
86’ | Hendrick Ekstein George Maluleka | 90’ | Ashley Du Preez Efmamjjason Gonzalez |
86’ | Augustine Mulenga Tshepang Moremi |
Cầu thủ dự bị | |||
Olwethu Mzimela | Efmamjjason Gonzalez | ||
Thembela Sikhakhane | Edson Castillo | ||
Augustine Chidi Kwem | Happy Mashiane | ||
George Maluleka | Christian Saile Basomboli | ||
Mbongeni Gumede | Vilakazi | ||
Ethan Duncan Brooks | Itumeleng Khune | ||
Tshepang Moremi | A McCarthy | ||
Sifiso Ngobeni | Samkelo Zwane | ||
Mondli Mbanjwa | Donay Jansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại