![]() Thabo Nodada 28 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo (Kiến tạo: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 36 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Kiến tạo: George Maluleka) 42 | |
![]() Makhehlene Makhaula 46 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Kiến tạo: Keagan Buchanan) 52 | |
![]() Thamsanqa Innocent Mkhize (Thay: Kajally Drammeh) 61 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Fidele Brice Ambina) 61 | |
![]() Lehlohonolo Majoro (Thay: Bonginkosi Ntuli) 65 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: George Maluleka) 72 | |
![]() Ramahlwe Mphahlele (Thay: Keagan Buchanan) 73 | |
![]() Mpho Terence Makola (Thay: Thabo Nodada) 73 | |
![]() Luke Daniels (Thay: Craig Martin) 73 | |
![]() Jordan Bender (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 86 | |
![]() Lindani Shange (Thay: Hellings Frank Mhango) 86 | |
![]() Mpho Terence Makola 90+3' |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Cape Town City FC
32 Kiểm soát bóng 68
14 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 14
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Cape Town City FC
Thay người | |||
65’ | Bonginkosi Ntuli Lehlohonolo Majoro | 61’ | Kajally Drammeh Thamsanqa Innocent Mkhize |
72’ | George Maluleka Ethan Duncan Brooks | 61’ | Fidele Brice Ambina Mduduzi Mdantsane |
73’ | Keagan Buchanan Ramahlwe Mphahlele | 73’ | Craig Martin Luke Daniels |
86’ | Hellings Frank Mhango Lindani Shange | 73’ | Thabo Nodada Mpho Terence Makola |
86’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Jordan Bender |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Noel Amonome | Darren Keet | ||
Ramahlwe Mphahlele | Luke Daniels | ||
Veluyeke Zulu | Mpho Terence Makola | ||
Mxolisi Kunene | Thamsanqa Innocent Mkhize | ||
Lindani Shange | Jordan Bender | ||
Ethan Duncan Brooks | Nathan Idumba Fasika | ||
Dumisani Zuma | Mduduzi Mdantsane | ||
Sphesihle Maduna | Mark Van Heerden | ||
Lehlohonolo Majoro | Katlego Relebogile Mokhuoane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại