![]() Eno 19 | |
![]() Tomas Rincon (Thay: Joao Schmidt) 47 | |
![]() Patrick (Thay: Romulo Otero) 47 | |
![]() Rodrigo Ferreira (Thay: Joao Pedro Chermont) 47 | |
![]() Para (Thay: Wendell) 48 | |
![]() Diego Torres (Thay: Rafael Tavares) 57 | |
![]() Weslley Patati (Thay: Giuliano) 63 | |
![]() Rubens (Thay: Jo) 66 | |
![]() Willian (Thay: Joaquim) 77 | |
![]() William Barbio (Thay: Matheus) 78 | |
![]() Igor Bolt (Thay: Enio) 78 |
Thống kê trận đấu Amazonas FC vs Santos FC
số liệu thống kê
Amazonas FC

Santos FC
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amazonas FC vs Santos FC
Amazonas FC (4-4-2): Marcao (12), Patric (2), Matheus dos Santos Miranda (3), Diogo Silva (4), Fabiano (6), Wendell (15), Xavier (17), Enio (22), Rafael Tavares (10), Jo (9), Matheus (25)
Santos FC (4-4-2): Joao Paulo (1), Joao Pedro Chermont (44), Alex (2), Joaquim (6), Gonzalo Escobar (31), Romulo Otero (22), Diego Pituca (21), Joao Schmidt (5), Giuliano (20), Guilherme (11), Alfredo Morelos (30)
Amazonas FC
4-4-2
12
Marcao
2
Patric
3
Matheus dos Santos Miranda
4
Diogo Silva
6
Fabiano
15
Wendell
17
Xavier
9
Jo
25
Matheus
22
Enio
10
Rafael Tavares
30
Alfredo Morelos
20
Giuliano
11
Guilherme
5
Joao Schmidt
21
Diego Pituca
22
Romulo Otero
31
Gonzalo Escobar
6
Joaquim
2
Alex
44
Joao Pedro Chermont
1
Joao Paulo

Santos FC
4-4-2
Thay người | |||
48’ | Wendell Para | 47’ | Joao Pedro Chermont Rodrigo Ferreira |
57’ | Rafael Tavares Diego Torres | 47’ | Joao Schmidt Tomas Rincon |
66’ | Jo Rubens | 47’ | Romulo Otero Patrick |
78’ | Matheus William Barbio | 63’ | Giuliano Weslley Patati |
78’ | Enio Igor Bolt | 77’ | Joaquim Willian |
Cầu thủ dự bị | |||
Edson Mardden | Gabriel Brazao | ||
Diego Torres | Jair Cunha | ||
Rubens | Rodrigo Ferreira | ||
Ezequiel | Hayner | ||
Thiago Spice | Tomas Rincon | ||
Juda | Nonato | ||
William Barbio | Patrick | ||
Para | Juan Cazares | ||
Renan Santos De Castro | Weslley Patati | ||
Weverton | Willian | ||
Matheusinho | Joao Pedro | ||
Igor Bolt | Sergio Ricardo Dos Santos Junior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Amazonas FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại