![]() Andrezinho 3 | |
![]() Miguel Tavares 11 | |
![]() Diogo Martins 23 | |
![]() Diogo Martins 25 | |
![]() Anthony Carter 40 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Miguel Tavares) 46 | |
![]() Morschel Heinz Robert (Thay: Aleksandar Busnic) 46 | |
![]() Tol (Thay: Jojo) 46 | |
![]() Luiz Miguel (Thay: Nkanyiso Shinga) 62 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Uros Milovanovic) 63 | |
![]() Damien Loppy (Thay: Prosper Obah) 73 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 76 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Anthony Charles Carter) 76 | |
![]() Alysson (Thay: David Bruno) 83 | |
![]() Angel Bastunov 84 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Brenner Santos) 84 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Vizela
số liệu thống kê

Alverca

Vizela
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 22
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Vizela
Thay người | |||
62’ | Nkanyiso Shinga Luiz Miguel | 46’ | Jojo Tol |
76’ | Anthony Charles Carter Harramiz Quieta Ferreira Soares | 46’ | Miguel Tavares Vivaldo |
76’ | Diogo Jorge Sousa Martins Wilson Eduardo | 46’ | Aleksandar Busnic Morschel Heinz Robert |
83’ | David Bruno Alysson | 63’ | Uros Milovanovic Angel Bastunov |
84’ | Brenner Santos Pedro Bicalho | 73’ | Prosper Obah Damien Loppy |
Cầu thủ dự bị | |||
Alysson | Francesco Ruberto | ||
Jose Velazquez | Angel Bastunov | ||
Luiz Miguel | Tol | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Joao Reis | ||
Wilson Eduardo | Vivaldo | ||
Pedro Silva | Pedro Ramos | ||
Ricardo Dias | Morschel Heinz Robert | ||
Pedro Bicalho | Damien Loppy | ||
Joao Marcos Lima Candido | Mamadou Mbaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 18 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 7 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại