![]() Wilson Eduardo 6 | |
![]() (Pen) Wilson Eduardo 20 | |
![]() Diogo Martins 26 | |
![]() Andrezinho 34 | |
![]() Brenner 53 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Afonso Freitas) 58 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Carlos Daniel) 58 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Nachon Nsingi) 58 | |
![]() Alysson 61 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Brenner Santos) 68 | |
![]() Andre Watshini Bukia (Thay: Pedro Bicalho) 68 | |
![]() Iago Mendonca (Thay: Fernando Varela) 68 | |
![]() Reinaldo (Thay: Wilson Eduardo) 73 | |
![]() Michel Costa (Thay: Alexandre Guedes) 74 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 74 | |
![]() Thauan Lara (Thay: Andrezinho) 81 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Maritimo
số liệu thống kê

Alverca

Maritimo
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Maritimo
Thay người | |||
68’ | Fernando Varela Iago Mendonca | 58’ | Afonso Freitas Patrick Fernandes |
68’ | Pedro Bicalho André Bukia | 58’ | Nachon Nsingi Dani Benchi |
68’ | Brenner Santos Ricardo Dias | 58’ | Carlos Daniel Francisco Franca |
73’ | Wilson Eduardo Reinaldo | 74’ | Alexandre Guedes Michel Costa |
81’ | Andrezinho Thauan Lara | 74’ | Ibrahima Kalil Guirassy Martim Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian | Samuel Silva | ||
Iago Mendonca | Igor Juliao | ||
Jose Velazquez | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Reinaldo | Patrick Fernandes | ||
André Bukia | Dani Benchi | ||
Ricardo Dias | Michel Costa | ||
Thauan Lara | Enrique Pena Zauner | ||
Rafael da Conceicao | Francisco Franca | ||
Martim Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại